Định nghĩa của từ bellboy

bellboynoun

người khuân vác

/ˈbelbɔɪ//ˈbelbɔɪ/

Từ "bellboy" có nguồn gốc từ ngành dịch vụ khách sạn, cụ thể là trong bối cảnh của các khách sạn. Vào cuối thế kỷ 19, các khách sạn bắt đầu lắp chuông vào phòng khách như một cách để giao tiếp với nhân viên. Những chiếc chuông này thường được dán nhãn là "chuông phục vụ" và khách sẽ kéo dây để gọi người phục vụ hoặc nhân viên khác. Các nhân viên chịu trách nhiệm trả lời những yêu cầu này được gọi là "bellhops" hoặc "bellboys,", một thuật ngữ phản ánh chức năng của họ là trả lời các yêu cầu dịch vụ của khách thông qua việc rung chuông. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "bellboy," vì vai trò này gắn liền nhiều hơn với dịch vụ khách hàng và ít liên quan đến các nhiệm vụ cụ thể liên quan đến việc sử dụng chuông. Trong ngành dịch vụ khách sạn ngày nay, thuật ngữ "bellboy" vẫn thường được sử dụng để chỉ các nhân viên cung cấp nhiều dịch vụ khác nhau như xử lý hành lý, cung cấp dịch vụ phòng và hỗ trợ chung cho khách. Mặc dù việc sử dụng chuông ít phổ biến hơn ở các khách sạn hiện đại, nhưng ý nghĩa lịch sử của chúng trong giao tiếp khách sạn vẫn là một phần quan trọng trong nguồn gốc của thuật ngữ này.

namespace
Ví dụ:
  • The guest requested the assistance of the bellboy to carry her luggage to her room on the eighth floor.

    Vị khách yêu cầu nhân viên khuân vác hành lý giúp mang hành lý lên phòng của mình ở tầng tám.

  • As soon as the bellboy arrived, the guest handed him her bags and headed to the elevator.

    Ngay khi người khuân vác hành lý đến, vị khách đưa cho anh ta túi xách và đi đến thang máy.

  • The bellboy politely greeted the guest and informed her that the delivery of her room key would take a few more minutes.

    Người khuân vác hành lý lịch sự chào đón khách và thông báo rằng việc giao chìa khóa phòng sẽ mất thêm vài phút nữa.

  • The bellboy was efficient in his duties, quickly retrieving the guest's luggage and escorting her to her room.

    Người khuân vác hành lý rất hiệu quả trong nhiệm vụ của mình, nhanh chóng lấy hành lý của khách và hộ tống cô ấy đến phòng.

  • The bellboy also advised the guest about the various hotel amenities and guided her to the nearby elevator bank.

    Người khuân vác hành lý cũng tư vấn cho khách về các tiện nghi khác nhau của khách sạn và hướng dẫn khách đến thang máy gần đó.

  • After settling into her room, the guest thanked the bellboy for his kind service and gave him a generous tip.

    Sau khi ổn định phòng, vị khách cảm ơn người khuân vác hành lý vì sự phục vụ chu đáo của anh ta và tặng anh ta một khoản tiền boa hậu hĩnh.

  • The bellboy responded with a grateful smile and promised to provide the guest with anything else she might need during her stay.

    Người khuân vác hành lý đáp lại bằng nụ cười biết ơn và hứa sẽ cung cấp cho khách bất cứ thứ gì cô ấy cần trong thời gian lưu trú.

  • Later that day, the guest had forgot her room key in her other jacket and called the bellboy to retrieve it.

    Cùng ngày hôm đó, vị khách đã quên chìa khóa phòng trong chiếc áo khoác kia và gọi nhân viên khuân vác hành lý đến lấy lại.

  • The bellboy returned promptly with the lost key and received a hearty thank you from the guest.

    Người khuân vác hành lý đã nhanh chóng quay lại với chiếc chìa khóa bị mất và nhận được lời cảm ơn nồng nhiệt từ khách.

  • Throughout her stay, the guest called upon the bellboy for various tasks, from ordering room service to delivering messages to other guests. The bellboy's service was highly appreciated by the guest and she left the hotel with fond memories of her experience.

    Trong suốt thời gian lưu trú, khách đã gọi nhân viên khuân vác hành lý để thực hiện nhiều công việc khác nhau, từ việc gọi dịch vụ phòng đến chuyển lời nhắn cho những khách khác. Dịch vụ của nhân viên khuân vác hành lý được khách đánh giá cao và cô rời khách sạn với những kỷ niệm đẹp về trải nghiệm của mình.