Định nghĩa của từ valet

valetnoun

Valet

/ˈvæleɪ//ˈvæleɪ/

Thuật ngữ "valet" có nguồn gốc từ thời trung cổ, cụ thể là vào thế kỷ 14 ở Pháp. Gốc của từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp "valeter," có nghĩa là "có giá trị". Ban đầu, valet dùng để chỉ người hầu đáng tin cậy, người chịu trách nhiệm trông coi và quản lý tài sản của chủ nhân, đặc biệt là quần áo. Thuật ngữ "valet de chambre" được dùng để chỉ người hầu chăm sóc phòng ngủ và quần áo của chủ nhân. Theo thời gian, từ này mang một ý nghĩa cụ thể hơn, trở thành từ đồng nghĩa với người hầu riêng của một quý ông, người giúp chủ nhân mặc quần áo, đóng gói và dỡ hành lý. Hình thức dịch vụ valet này đặc biệt phổ biến vào thế kỷ 19, khi những người giàu có thường thuê người hầu để giúp họ quản lý lịch trình xã hội bận rộn của mình. Ngày nay, thuật ngữ "valet" vẫn ám chỉ một vai trò tồn tại trong một số bối cảnh chuyên nghiệp, chẳng hạn như trong các khách sạn, nơi khách có thể yêu cầu người phục vụ đỗ xe hoặc hỗ trợ họ mang va li. Tuy nhiên, theo nghĩa rộng hơn, người phục vụ chủ yếu là di tích của một thời đại đã qua, vì nhiều người ngày nay có khả năng tự quản lý quần áo và các vấn đề cá nhân của mình mà không cần sự trợ giúp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđầy tớ, người hầu phòng (phục vụ một người đàn ông)

meaningngười hấp tẩy quần áo (ở khách sạn)

type ngoại động từ

meaninghầu, hầu hạ

namespace

a man’s personal servant who takes care of his clothes, serves his meals, etc.

người hầu riêng của một người đàn ông, người chăm sóc quần áo, phục vụ bữa ăn cho anh ta, v.v.

Ví dụ:
  • His valet brought him his letters.

    Người hầu của anh ấy đã mang cho anh ấy những lá thư của anh ấy.

a hotel employee whose job is to clean the clothes of hotel guests

một nhân viên khách sạn có công việc là giặt quần áo cho khách của khách sạn

a person who parks your car for you at a hotel or restaurant

người đỗ xe cho bạn ở khách sạn hoặc nhà hàng

Từ, cụm từ liên quan