Định nghĩa của từ bell jar

bell jarnoun

bình chuông

/ˈbel dʒɑː(r)//ˈbel dʒɑːr/

Thuật ngữ "bell jar" bắt nguồn từ thiết bị khoa học gọi là bình thủy tinh hoặc buồng kín khí quyển. Thiết bị này bao gồm một mái vòm thủy tinh lớn hoặc hộp đựng hình chuông được gắn vào một khung. Khi buồng được bịt kín, nó tạo thành một môi trường kín có thể được nén, hút chân không hoặc duy trì ở mức áp suất không khí mong muốn. Bình thủy tinh có nhiều ứng dụng khoa học và công nghiệp, chẳng hạn như trong các thí nghiệm hóa học để kiểm soát và điều khiển môi trường xảy ra phản ứng hóa học hoặc trong thử nghiệm thiết bị điện tử và ống chân không. Việc sử dụng thông tục thuật ngữ "bell jar" để mô tả cảm giác bị mắc kẹt hoặc giam cầm cá nhân có thể bắt nguồn từ sự liên tưởng ẩn dụ của thiết bị theo nghĩa đen với việc giam cầm hoặc cô lập một đối tượng, cũng như hình ảnh trực quan ấn tượng về một người ngồi bên trong một mái vòm thủy tinh. Trong bối cảnh này, thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả cảm giác bị bao quanh và tách biệt khỏi thế giới, giống như một mẫu vật bên trong bình thủy tinh.

namespace
Ví dụ:
  • Sylvia Plath's novel "The Bell Jar" chronicles the protagonist's descent into depression and subsequent confinement in a bell jar-like restraint.

    Tiểu thuyết "The Bell Jar" của Sylvia Plath kể về quá trình nhân vật chính rơi vào trầm cảm và sau đó bị giam cầm trong một chiếc bình thủy tinh.

  • Under the bell jar of the atmospheric inversion, the air grew thick and heavy, making it difficult for birds to fly and plants to breathe.

    Bên dưới bầu khí quyển bị đảo lộn, không khí trở nên đặc và nặng, khiến chim khó bay và thực vật khó thở.

  • The bell jar of the graduation ceremony encased the new graduates as they awaited their diplomas and the welcoming embrace of their beloved families.

    Chiếc chuông thủy tinh của buổi lễ tốt nghiệp bao quanh những sinh viên mới tốt nghiệp khi họ chờ đợi bằng tốt nghiệp và vòng tay chào đón của gia đình thân yêu.

  • The experiment required placing the test subjects under a bell jar to investigate the effects of low oxygen levels on behavior.

    Thí nghiệm này yêu cầu đặt đối tượng thử nghiệm dưới một chiếc chuông thủy tinh để nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ oxy thấp đến hành vi.

  • The bell jar of the cold room contained an array of exotic fruits and vegetables, preserving their freshness longer.

    Bình thủy tinh trong phòng lạnh chứa nhiều loại trái cây và rau quả kỳ lạ, giúp giữ độ tươi của chúng lâu hơn.

  • The bell jar prevented the insecticide from spreading and ensured that the treated area remained free of pests.

    Chuông thủy tinh ngăn không cho thuốc trừ sâu phát tán và đảm bảo khu vực được xử lý không có sâu bệnh.

  • The bell jar of the observation deck offered a panoramic view of the city skyline while sheltering from the wind and rain.

    Chuông thủy tinh của đài quan sát mang đến tầm nhìn toàn cảnh đường chân trời của thành phố trong khi vẫn che chắn được gió và mưa.

  • The bell jar served as a makeshift greenhouse for the budding vegetable whoses failure to thrive in the forest was disheartening.

    Chiếc chuông thủy tinh được dùng như một nhà kính tạm thời cho loại rau đang nảy mầm nhưng lại không phát triển được trong rừng.

  • The bell jar of the air-traffic control room monitored the busy skies with precision, guiding planes in and out of the gridlock remotely.

    Chuông báo của phòng kiểm soát không lưu theo dõi bầu trời đông đúc một cách chính xác, hướng dẫn các máy bay ra vào vùng tắc nghẽn từ xa.

  • The bell jar of the diving pool ensured the optimal breathing conditions for scuba trainers, providing a safe and controlled environment for practice.

    Chuông thủy tinh của bể lặn đảm bảo điều kiện thở tối ưu cho người huấn luyện lặn, mang đến môi trường luyện tập an toàn và được kiểm soát.