(bất qui tắc) danh từ, số nhiều beeves
thịt bò
(thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt)
sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người)
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phàn nàn, than vãn
to beef up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) tăng cường (về quân sự)