Định nghĩa của từ beef tea

beef teanoun

trà thịt bò

/ˌbiːf ˈtiː//ˌbiːf ˈtiː/

Thuật ngữ "beef tea" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 như một loại đồ uống chữa bệnh được các bác sĩ khuyên dùng trong thời gian đó. Tên "beef tea" gây hiểu lầm, vì nó không thực sự chứa thịt bò. Thay vào đó, nó là một hỗn hợp nước nóng được pha với chiết xuất thịt bò hoặc viên súp thịt bò, tạo ra màu nâu đậm giống như nước dùng thịt bò. Việc sử dụng chiết xuất thịt bò hoặc súp thịt bò trong công thức cung cấp nguồn dinh dưỡng, đặc biệt là axit amin, được cho là giúp mọi người phục hồi sau bệnh tật và hỗ trợ tiêu hóa. Tuy nhiên, theo tiêu chuẩn hiện đại, lợi ích dinh dưỡng của trà thịt bò là không đáng kể và hiện nay chủ yếu được tiêu thụ như một loại đồ uống lịch sử hoặc như một sự tò mò của những người đam mê ẩm thực.

namespace
Ví dụ:
  • In the 19th century, wealthy British gentlemen often enjoyed a relaxing afternoon sipping on a hearty bowl of beef tea.

    Vào thế kỷ 19, các quý ông giàu có người Anh thường tận hưởng buổi chiều thư giãn bằng cách nhâm nhi một bát trà thịt bò thịnh soạn.

  • The old man requested a cup of beef tea for his dinner, insisting that it was an essential part of his diet.

    Ông lão yêu cầu một tách trà thịt bò cho bữa tối, khăng khăng rằng đó là một phần thiết yếu trong chế độ ăn của ông.

  • The hospital staff recommended beef tea for the patient as it would provide them with much-needed nutrients and hydration.

    Nhân viên bệnh viện khuyên bệnh nhân nên dùng trà thịt bò vì nó sẽ cung cấp cho họ các chất dinh dưỡng và nước cần thiết.

  • The athlete's trainer suggested that he drink beef tea after his workouts as it would aid in the replenishment of lost electrolytes.

    Huấn luyện viên của vận động viên này khuyên anh ấy nên uống trà thịt bò sau khi tập luyện vì nó sẽ hỗ trợ bổ sung chất điện giải đã mất.

  • The traditional British beef tea was a staple in housewives' kitchens during the mid-19th century, as it was believed to have health benefits.

    Món trà thịt bò truyền thống của Anh là món ăn chủ yếu trong bếp của các bà nội trợ vào giữa thế kỷ 19 vì người ta tin rằng nó có lợi cho sức khỏe.

  • Some people prefer beef tea to regular tea as it contains concentrated beef stock, which is known for its nutritional value.

    Một số người thích trà thịt bò hơn trà thông thường vì nó có chứa nước dùng thịt bò cô đặc, được biết đến với giá trị dinh dưỡng cao.

  • The elderly woman's physician prescribed beef tea as part of her overall health regimen to maintain her strength and energy.

    Bác sĩ của người phụ nữ lớn tuổi đã kê đơn trà thịt bò như một phần trong chế độ chăm sóc sức khỏe tổng thể của bà để duy trì sức mạnh và năng lượng.

  • The meal at the fancy British restaurant ended with a bowl of rich, beefy beef tea, leaving the diners satisfied and content.

    Bữa ăn tại nhà hàng Anh sang trọng kết thúc bằng một bát trà thịt bò đậm đà, khiến thực khách cảm thấy hài lòng và thỏa mãn.

  • The chef used homemade beef stock to create the perfect brew for his beef tea, ensuring that the flavor was both bold and soothing.

    Đầu bếp đã sử dụng nước dùng thịt bò tự làm để tạo ra loại bia hoàn hảo cho trà thịt bò, đảm bảo hương vị vừa đậm đà vừa dễ chịu.

  • The aroma of the simmering beef tea filled the room, warming those around it with its comforting and familiar scent.

    Mùi thơm của món trà thịt bò sôi lan tỏa khắp phòng, sưởi ấm những người xung quanh bằng mùi hương dễ chịu và quen thuộc của nó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches