Định nghĩa của từ beef tomato

beef tomatonoun

thịt bò cà chua

/ˌbiːf təˈmɑːtəʊ//ˌbiːf təˈmeɪtəʊ/

Thuật ngữ "beef tomato" thường được dùng để mô tả một loại cà chua lớn, thịt dày thường được dùng thái lát trong bánh sandwich hoặc salad. Nguồn gốc của tên gọi này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi những quả cà chua này, còn được gọi là cà chua "Glacier" hoặc "San Marzano", trở nên phổ biến ở Anh. Tên gọi "beef tomato" có thể bắt nguồn từ sự tương đồng về kích thước và kết cấu giữa những quả cà chua này và thịt bò bít tết. Thịt dày, nhiều thịt của những quả cà chua này khiến chúng trở thành một thành phần quan trọng hơn trong bánh sandwich và salad, mang lại cảm giác thỏa mãn trong miệng giống như khi ăn một miếng thịt bò bít tết mọng nước. Ngoài kích thước và kết cấu, cà chua thịt bò còn được đánh giá cao vì hương vị đậm đà, mạnh mẽ. Chúng có hàm lượng lycopene cao hơn các loại cà chua khác, khiến chúng trở thành lựa chọn lành mạnh hơn và hương vị hơi ngọt của chúng bổ sung cho nhiều hương vị mặn. Ngày nay, cà chua thịt bò được bán rộng rãi tại các siêu thị và chợ nông sản trên khắp thế giới. Chúng là thành phần chính trong nhiều món ăn, từ các công thức nấu ăn cổ điển của Ý như salad Caprese và cà chua Neapolitan pomodoro đến các món ăn thịnh soạn của Mỹ như bánh sandwich club và bánh mì kẹp thịt. Cho dù được thái lát, thái hạt lựu hay nướng, cà chua thịt bò đều là một món ăn bổ dưỡng và ngon miệng cho bất kỳ bữa ăn nào.

namespace
Ví dụ:
  • Sandwiched between slices of crusty bread, the beef tomato lent a juicy and meaty flavor to the classic BLT.

    Kẹp giữa những lát bánh mì giòn, cà chua bò mang đến hương vị thịt và ngon ngọt cho món BLT cổ điển.

  • Topped with thin slices of beef tomato, the burger became a feast for the taste buds.

    Được phủ những lát thịt bò mỏng cùng cà chua, chiếc bánh mì kẹp thịt trở thành một bữa tiệc cho vị giác.

  • The savory and refreshing taste of the muted red tomatoes was a burst of flavor in the hearty salad.

    Hương vị đậm đà và tươi mát của những quả cà chua đỏ làm tăng thêm hương vị cho món salad thịnh soạn.

  • The steak dinner had succulent beef tomatoes on the side, which added a garden-fresh touch to the indulgent spread.

    Bữa tối bít tết có thêm cà chua bò mọng nước, mang đến hương vị tươi ngon như ở vườn cho bữa ăn thịnh soạn này.

  • On the charcuterie board, the beef tomatoes shared a prominent position alongside salami, radishes, and other delicacies.

    Trên đĩa đồ nguội, cà chua thịt bò được xếp vào vị trí nổi bật cùng với xúc xích Ý, củ cải và các món ngon khác.

  • The Caprese salad, with its layers of ripened mozzarella cheese, fresh basil, and plump beef tomatoes, was a celebration of Italian flavor.

    Món salad Caprese, với nhiều lớp phô mai mozzarella chín, húng quế tươi và cà chua bi, là món ăn tôn vinh hương vị Ý.

  • Sliced into thick rounds and fanned out like petals, the beef tomatoes embellished the stuffed chicken breast for a novel and delightful experience.

    Được thái thành từng lát dày và xòe ra như cánh hoa, những quả cà chua bi tô điểm cho miếng ức gà nhồi tạo nên một trải nghiệm mới lạ và thú vị.

  • Alongside grilled vegetables, the beef tomatoes served as a tangible reminder of the garden's bounty.

    Bên cạnh rau nướng, cà chua bi là món ăn gợi nhớ hữu hình về sự trù phú của khu vườn.

  • The beef tomatoes brought a wholesome balance of sweetness and acidity to the tart, accentuating the overall flavor.

    Cà chua thịt bò mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa vị ngọt và vị chua cho chiếc bánh, làm nổi bật hương vị tổng thể.

  • The entertainment group actively engaged in cooking the farm-fresh beef tomatoes to lend it a homey and earthy taste that served as a highlight of the weekend bash.

    Nhóm giải trí tích cực tham gia chế biến món cà chua thịt bò tươi từ trang trại để mang đến hương vị mộc mạc, gần gũi, góp phần làm điểm nhấn cho bữa tiệc cuối tuần.

Từ, cụm từ liên quan

All matches