Định nghĩa của từ bearer

bearernoun

người mang

/ˈbeərə(r)//ˈberər/

Từ "bearer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Nghĩa được ghi chép sớm nhất của từ "bearer" có từ khoảng năm 975 sau Công nguyên, khi nó ám chỉ một người mang hoặc vận chuyển thứ gì đó, chẳng hạn như gánh nặng, tải trọng hoặc thậm chí là một thông điệp. Vào thế kỷ 14, từ "bearer" có nghĩa rộng hơn, bao gồm bất kỳ ai mang hoặc mang thứ gì đó, dù là vật chất hay tượng trưng. Điều này có thể bao gồm một người mang thông điệp, một lá thư hoặc một vật tượng trưng, ​​cũng như một người mang một danh hiệu, một cấp bậc hoặc một trách nhiệm. Theo thời gian, thuật ngữ "bearer" đã phát triển để bao gồm nhiều sắc thái hơn nữa, bao gồm một người chịu trách nhiệm về một điều gì đó, chẳng hạn như người mang tin tức, người mang danh hiệu hoặc người mang trách nhiệm. Ngày nay, từ "bearer" vẫn được sử dụng trong nhiều bối cảnh, bao gồm tài chính, huy hiệu và ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải

examplebearer company: đơn vị tải thương (tại trận địa)

meaningvật sinh lợi nhiều

examplea good bearer: cây sai quả, cây nhiều hoa

meaning(vật lý) vật đỡ, cái giá, cái trụ

typeDefault

meaning(Tech) người đưa tin; bộ tuyền tin, bộ đưa tin (giữa hai thiết bị thông tin); vật chống đỡ

namespace

a person whose job it is to carry something, especially at a ceremony

một người có nhiệm vụ mang vác một vật gì đó, đặc biệt là trong một buổi lễ

Ví dụ:
  • coffin bearers

    người khiêng quan tài

a person who brings a message, a letter, etc.

người mang theo tin nhắn, thư, v.v.

Ví dụ:
  • I'm sorry to be the bearer of bad news.

    Tôi rất tiếc phải báo tin xấu này.

a person who has something with them or is the official owner of something, such as a document

một người có thứ gì đó bên mình hoặc là chủ sở hữu chính thức của thứ gì đó, chẳng hạn như một tài liệu

Ví dụ:
  • A pass will allow the bearer to enter the building.

    Thẻ thông hành sẽ cho phép người mang thẻ vào tòa nhà.

a person who has knowledge of something, such as an idea or a tradition, and makes sure that it is not forgotten, by teaching others about it

một người có kiến ​​thức về một cái gì đó, chẳng hạn như một ý tưởng hoặc một truyền thống, và đảm bảo rằng nó không bị lãng quên, bằng cách dạy cho người khác về nó

Ví dụ:
  • In many societies, women play an important role as bearers of cultures and traditions.

    Trong nhiều xã hội, phụ nữ đóng vai trò quan trọng với tư cách là người gánh vác các nền văn hóa và truyền thống.

a waiter

một người phục vụ

a male domestic servant or a worker who does another job that does not need special skills

một người giúp việc nam hoặc một công nhân làm một công việc khác không cần kỹ năng đặc biệt

Từ, cụm từ liên quan