danh từ
người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải
bearer company: đơn vị tải thương (tại trận địa)
vật sinh lợi nhiều
a good bearer: cây sai quả, cây nhiều hoa
(vật lý) vật đỡ, cái giá, cái trụ
Default
(Tech) người đưa tin; bộ tuyền tin, bộ đưa tin (giữa hai thiết bị thông tin); vật chống đỡ