Định nghĩa của từ ring bearer

ring bearernoun

người mang nhẫn

/ˈrɪŋ beərə(r)//ˈrɪŋ berər/

Thuật ngữ "ring bearer" bắt nguồn từ vai trò truyền thống của một cậu bé hoặc cô bé trong lễ cưới. Vào thời trung cổ, theo phong tục, anh trai của cô dâu hoặc một người họ hàng nam sẽ mang nhẫn cưới xuống lối đi trên ngón tay của mình, khiến anh ta trở thành "the ring bearer.". Tuy nhiên, khi vai trò của phù rể chú rể phát triển theo thời gian, anh ta thường đảm nhận trách nhiệm mang nhẫn. Trong các lễ cưới hiện đại, thuật ngữ "ring bearer" vẫn được sử dụng rộng rãi để mô tả người, thường là một đứa trẻ hoặc thành viên trẻ trong gia đình, đi xuống lối đi trước đoàn phù dâu để lấy nhẫn cưới. Mặc dù vị trí này không bắt buộc, nhưng đây là một cách đặc biệt để vinh danh một thành viên trẻ tuổi trong đoàn phù dâu và tạo thêm nét quyến rũ cho buổi lễ.

namespace
Ví dụ:
  • Frodo, famously known as the ring bearer, embarked on a perilous journey to destroy the One Ring in J.R.R. Tolkien's epic masterpiece, "The Lord of the Rings."

    Frodo, được biết đến là người mang nhẫn, đã bắt đầu một cuộc hành trình nguy hiểm để tiêu hủy Chiếc nhẫn Chúa trong kiệt tác sử thi "Chúa tể những chiếc nhẫn" của J.R.R. Tolkien.

  • The Blue Jays' third baseman, Josh Donaldson, has been called the ring bearer of this team, leading them to a division title and a spot in the playoffs.

    Cầu thủ thứ ba của Blue Jays, Josh Donaldson, được coi là người mang nhẫn của đội bóng này, dẫn dắt họ đến chức vô địch và một suất vào vòng loại trực tiếp.

  • At the charity gala, the proud ring bearer walked down the aisle, followed by his bride-to-be, while all eyes were fixed on the stunning diamond that adorned her ring finger.

    Tại buổi tiệc từ thiện, người mang nhẫn kiêu hãnh bước xuống lối đi, theo sau là cô dâu tương lai, trong khi mọi ánh mắt đều đổ dồn vào viên kim cương tuyệt đẹp đeo trên ngón áp út của cô.

  • The ring bearer carefully grasped the ceremonial ring, hand-crafted in gold and gleaming with a precious gemstone, as he made his way down the aisle in his tuxedo and bow tie.

    Người mang nhẫn cẩn thận nắm chặt chiếc nhẫn nghi lễ được làm thủ công bằng vàng và lấp lánh một loại đá quý khi anh bước xuống lối đi trong bộ lễ phục và nơ bướm.

  • In the world of Lord of the Rings fandom, the ring bearer has transcended into a pop culture icon, representing a timeless symbol of heroism and courage.

    Trong thế giới của người hâm mộ Chúa tể những chiếc nhẫn, người mang nhẫn đã trở thành biểu tượng văn hóa đại chúng, đại diện cho biểu tượng vượt thời gian của chủ nghĩa anh hùng và lòng dũng cảm.

  • The ring bearer walked with confidence as family and friends threw rice in the air, showering the new couple with blessings and wishes for a bright future.

    Người mang nhẫn bước đi đầy tự tin trong khi gia đình và bạn bè tung gạo lên không trung, ban phước lành và cầu chúc cho cặp đôi mới có một tương lai tươi sáng.

  • With the ring securely in his pocket, the ring bearer vowed to protect it with his life, honoring the trust bestowed upon him by the one who had given it to him.

    Với chiếc nhẫn được cất cẩn thận trong túi, người mang nhẫn đã thề sẽ bảo vệ nó bằng cả mạng sống của mình, để tôn vinh lòng tin mà người đã trao cho anh.

  • As the ring bearer stepped up to the podium, his eyes filled with emotion, he regarded the ring, and in that moment, he felt the weight of his responsibility.

    Khi người mang nhẫn bước lên bục, đôi mắt tràn đầy cảm xúc, anh nhìn chiếc nhẫn và ngay lúc đó, anh cảm thấy trách nhiệm của mình nặng nề.

  • The ring bearer stood in front of the altar, symbolizing the transfer of something valuable and precious from one person to the other, heralding a new chapter in their lives.

    Người mang nhẫn đứng trước bàn thờ, tượng trưng cho việc chuyển giao thứ gì đó có giá trị và quý giá từ người này sang người khác, báo hiệu một chương mới trong cuộc đời họ.

  • The ring bearer did not fail; he fulfilled his duty, and in doing so, he became an integral part of a tale that would be retold for generations to come.

    Người mang nhẫn đã không thất bại; ông đã hoàn thành nhiệm vụ của mình và khi làm như vậy, ông đã trở thành một phần không thể thiếu của câu chuyện sẽ được kể lại cho nhiều thế hệ sau.

Từ, cụm từ liên quan

All matches