Định nghĩa của từ bathing costume

bathing costumenoun

đồ tắm

/ˈbeɪðɪŋ kɒstjuːm//ˈbeɪðɪŋ kɑːstuːm/

Thuật ngữ "bathing costume" bắt nguồn từ thời Victoria khi bơi lội ngày càng trở nên phổ biến, nhưng sự khiêm tốn và đúng mực vẫn giữ vai trò rất quan trọng. Vào những năm 1860, phụ nữ bắt đầu mặc những bộ quần áo dài, rộng thùng thình làm bằng len hoặc vải nỉ để bơi, chúng có tác dụng che giấu cơ thể khá hiệu quả. Tuy nhiên, khi các hoạt động bơi lội trở nên tinh tế hơn và tắm biển trở nên phổ biến, những bộ quần áo dày, bó sát này trở nên không thực tế và không thoải mái khi bơi. Để đáp lại, những người phụ nữ sáng tạo bắt đầu thiết kế và mặc những bộ đồ bơi ngắn hơn, nhẹ hơn làm bằng lụa, vải mỏng hoặc vải cotton. Những bộ quần áo này, vẫn giữ được một mức độ khiêm tốn nhất định, cuối cùng đã trở nên phổ biến trong giới thượng lưu đi nghỉ, những người sẽ đi đến các khu nghỉ dưỡng ven biển để tận hưởng bơi lội và các hoạt động dưới nước khác. Nguồn gốc chính xác của tên "bathing costume" vẫn còn gây tranh cãi, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp "costume à baigner", có nghĩa là "trang phục bơi". Cụm từ này lần đầu tiên xuất hiện trong từ điển tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19 và tồn tại cho đến khi xuất hiện những bộ đồ bơi hở hang và hợp thời trang hơn vào đầu thế kỷ 20. Ngày nay, thuật ngữ "đồ tắm" hoặc "đồ bơi" thường được sử dụng để mô tả trang phục mặc khi bơi và các hoạt động dưới nước khác.

namespace
Ví dụ:
  • Sally couldn't wait to slip into her bright red bathing costume and hit the waves at the beach.

    Sally không thể chờ đợi để mặc bộ đồ bơi màu đỏ tươi và lướt sóng trên bãi biển.

  • The little girls skipped and giggled as they donned their adorable floral bathing costumes, excitedly heading towards the crystal-clear waters.

    Những cô bé nhảy nhót và cười khúc khích khi mặc bộ đồ tắm hoa đáng yêu, háo hức tiến về phía làn nước trong vắt.

  • John reluctantly put on his drab green bathing costume before embarking on his morning swim, vowing to buy a more stylish one soon.

    John miễn cưỡng mặc bộ đồ bơi màu xanh lá cây buồn tẻ trước khi bắt đầu bơi buổi sáng, thề rằng sẽ sớm mua một bộ đồ hợp thời trang hơn.

  • The model strutted down the catwalk, her curves accentuated by a body-hugging scarlet bathing costume.

    Người mẫu sải bước trên sàn catwalk, những đường cong của cô được tôn lên nhờ bộ đồ tắm màu đỏ ôm sát cơ thể.

  • Despite the cold weather, James insists on wearing his favorite turquoise and green striped bathing costume to the indoor pool each week.

    Bất chấp thời tiết lạnh giá, James vẫn kiên quyết mặc bộ đồ bơi sọc xanh ngọc lam và xanh lá cây yêu thích của mình đến hồ bơi trong nhà mỗi tuần.

  • The fashions in the catalog's swimwear section featured everything from sexy one-piece bathing costumes to practical, stretchy two-pieces.

    Các mẫu thời trang trong mục đồ bơi của danh mục này có đủ mọi loại, từ đồ bơi một mảnh gợi cảm đến đồ bơi hai mảnh co giãn, tiện dụng.

  • The beginner swimmers splashed around in their bulky yellow bathing costumes, while the more advanced ones swam smoothly beside them.

    Những người mới tập bơi lội tung tăng trong bộ đồ bơi màu vàng cồng kềnh, trong khi những người bơi giỏi hơn bơi nhịp nhàng bên cạnh họ.

  • Lisa cast her eyes around the crowded beach for a spot where she could discreetly change into her bikini bathing costume.

    Lisa đảo mắt khắp bãi biển đông đúc để tìm một chỗ có thể kín đáo thay đồ bơi bikini.

  • The elderly lady waddled slowly into the sea, dragging herself out of her modest bathing costume which covered everything below her waist.

    Người phụ nữ lớn tuổi lạch bạch bước xuống biển, lôi mình ra khỏi bộ đồ tắm khiêm tốn che kín toàn bộ phần eo của bà.

  • After an exhausting day at the beach, Sam crawled into his cozy blue bathing costume, quite content without needing the extra features of a beach hat or sunscreen.

    Sau một ngày mệt mỏi ở bãi biển, Sam chui vào bộ đồ bơi màu xanh ấm áp, khá thoải mái mà không cần thêm bất kỳ phụ kiện nào như mũ đi biển hay kem chống nắng.