Định nghĩa của từ swimming cap

swimming capnoun

mũ bơi

/ˈswɪmɪŋ kæp//ˈswɪmɪŋ kæp/

Thuật ngữ "swimming cap" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi bơi lội cạnh tranh trở thành một môn thể thao phổ biến. Từ "cap" đã được sử dụng rộng rãi để mô tả một loại mũ trùm đầu nhỏ, bó sát và các thương hiệu đồ bơi bắt đầu kết hợp một phiên bản của mặt hàng này vào dòng đồ bơi của họ dành cho những người bơi lội cạnh tranh. Những chiếc mũ bơi đầu tiên được làm bằng len hoặc lụa và được thiết kế để ngăn tóc dài chạm vào mặt người bơi khi ở trong nước. Khi bơi lội ngày càng trở nên phổ biến, các nhà sản xuất bắt đầu thử nghiệm với các vật liệu như cao su, Lycra và neoprene để làm cho mũ bơi thoải mái hơn, bền hơn và tiện dụng hơn. Ngày nay, mũ bơi là một phần thiết yếu của đồ bơi cạnh tranh vì chúng giúp giảm lực cản, giữ tóc không chạm vào mặt người bơi và bảo vệ đầu khỏi ánh nắng mặt trời. Nhìn chung, thuật ngữ "swimming cap" đã phát triển theo thời gian để mô tả một loại đồ bơi chuyên dụng có mục đích chức năng trong môn thể thao bơi lội.

namespace
Ví dụ:
  • Before diving into the pool, Sarah put on her swimming cap to keep her hair dry.

    Trước khi lặn xuống hồ bơi, Sarah đội mũ bơi để giữ cho tóc khô.

  • Jake's daughter insisted on wearing her favorite pink swimming cap for her swim lesson.

    Con gái của Jake nhất quyết đội chiếc mũ bơi màu hồng yêu thích của mình trong buổi học bơi.

  • In the middle of a race, Alex's swimming cap fell off, causing water to pour into his eyes and inhibiting his forward momentum.

    Giữa cuộc đua, mũ bơi của Alex rơi ra, khiến nước tràn vào mắt anh và cản trở đà tiến về phía trước.

  • Every time I put my head underwater, my swimming cap clings tightly to my head, making it feel secure and comfortable.

    Mỗi khi tôi úp đầu xuống nước, mũ bơi sẽ ôm chặt vào đầu tôi, tạo cho tôi cảm giác an toàn và thoải mái.

  • Kate struggled to find her swimming cap in the locker room because she had left it at home.

    Kate phải vật lộn để tìm chiếc mũ bơi của mình trong phòng thay đồ vì cô đã để quên nó ở nhà.

  • Howard felt a sense of pride as his son swam laps with his head held high and his swimming cap firmly in place.

    Howard cảm thấy tự hào khi con trai mình bơi lội với đầu ngẩng cao và mũ bơi đội chặt.

  • Juliet's long, wavy hair was a challenge to keep clear of her face during her swim, but her trusted swimming cap did the trick.

    Mái tóc dài gợn sóng của Juliet rất khó giữ cho không che mặt khi bơi, nhưng chiếc mũ bơi đáng tin cậy của cô đã giải quyết được vấn đề.

  • John's children loved playing water tag in the pool, but they were required to wear swimming caps for safety.

    Các con của John thích chơi trò đuổi bắt dưới nước trong hồ bơi, nhưng chúng phải đội mũ bơi để đảm bảo an toàn.

  • Lisa applied conditioner to her hair before pulling on her swimming cap to ensure a smooth session in the pool.

    Lisa thoa dầu xả lên tóc trước khi đội mũ bơi để đảm bảo tóc được suôn mượt khi ở trong hồ bơi.

  • When he reached the finish line, Tom quickly removed his swimming cap and grinned at the cheering crowd, proud of his victory in the swim competition.

    Khi đến đích, Tom nhanh chóng tháo mũ bơi và cười toe toét với đám đông đang reo hò, tự hào về chiến thắng của mình trong cuộc thi bơi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches