Định nghĩa của từ bathing cap

bathing capnoun

mũ tắm

/ˈbeɪðɪŋ kæp//ˈbeɪðɪŋ kæp/

Thuật ngữ "bathing cap" dùng để chỉ vật che đầu khi tắm hoặc bơi để bảo vệ tóc khỏi bị ướt. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi bơi lội trở thành một hoạt động giải trí phổ biến. Trước khi phát minh ra đồ bơi hiện đại, phụ nữ sẽ mặc những chiếc váy bồng bềnh và cần che đầu để tránh bị ướt hoặc bị nước đè nặng. Vào cuối những năm 1800, váy tắm của phụ nữ bao gồm một loại mũ được gọi là "mũ xếp" hoặc "mũ tắm", có một chiếc mũ trùm đầu bó sát bên dưới. Chiếc mũ này không chỉ giúp giữ chặt mũ xếp mà còn ngăn nước thấm vào tóc. Khi môn thể thao bơi lội trở nên phổ biến vào đầu những năm 1900, những chiếc mũ tắm này trở nên hợp lý và thiết thực hơn. Thuật ngữ "bathing cap" bắt đầu được sử dụng vào khoảng những năm 1920 để mô tả những vật che đầu này được đội riêng cho mục đích tắm hoặc bơi. Từ "cap" được chọn vì thiết kế vừa vặn của mũ, giúp mũ bám chặt vào đầu và không dễ bị tuột ra. Theo thời gian, vật liệu dùng để làm mũ tắm đã phát triển, nhưng mục đích bảo vệ tóc khỏi nước vẫn như vậy.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah put on her bright pink bathing cap before diving into the ocean's turquoise waters.

    Sarah đội chiếc mũ tắm màu hồng tươi trước khi lặn xuống làn nước biển màu ngọc lam.

  • As she swam laps at the local pool, Emily made sure to wear her snug-fitting bathing cap to keep her hair out of her face.

    Khi bơi ở hồ bơi địa phương, Emily luôn đảm bảo đội mũ tắm vừa vặn để tóc không che mặt.

  • David hesitantly donned his blue bathing cap for the first time at the spa's indoor hydrotherapy pool, anxious about the feeling of water rushing in.

    David ngần ngại đội chiếc mũ tắm màu xanh lần đầu tiên tại hồ bơi thủy trị liệu trong nhà của spa, lo lắng về cảm giác nước chảy ào ạt.

  • The little girl splashed around in the shallow end of the outdoor kiddie pool, wearing a cute polka dot bathing cap that matched her bathing suit.

    Cô bé nghịch nước ở phần nước nông của hồ bơi ngoài trời dành cho trẻ em, đội chiếc mũ tắm chấm bi dễ thương phù hợp với bộ đồ bơi.

  • Our traveling group had the chance to snorkel with sea turtles in clear, warm waters while shielding their heads with an array of stylish bathing caps.

    Nhóm du lịch của chúng tôi đã có cơ hội lặn với ống thở cùng rùa biển trong làn nước trong xanh, ấm áp trong khi bảo vệ đầu chúng bằng nhiều mũ tắm thời trang.

  • The competitive swimmer always wore a close-fitting bathing cap with the team's logo before diving into the championship races.

    Các vận động viên bơi lội chuyên nghiệp luôn đội một chiếc mũ bơi bó sát có in logo của đội trước khi lao vào cuộc đua vô địch.

  • The fitness studio's hot tub was a popular place to unwind with friends after a tough workout, and most participants donned vibrant bathing caps for added flair.

    Bồn tắm nước nóng tại phòng tập thể dục là nơi lý tưởng để thư giãn cùng bạn bè sau buổi tập luyện vất vả, và hầu hết người tham gia đều đội mũ tắm sặc sỡ để thêm phần thú vị.

  • The patient undergoing chemotherapy wore a soft bathing cap to protect her bald head from the chill of the hospital's infusion suite.

    Bệnh nhân đang điều trị hóa chất phải đội một chiếc mũ tắm mềm để bảo vệ đầu trọc của mình khỏi cái lạnh của phòng truyền dịch trong bệnh viện.

  • The elderly woman preferred to wear a comfortable, fitted bathing cap while soaking in the hotel's Jacuzzi to keep her curls away from the water.

    Người phụ nữ lớn tuổi thích đội một chiếc mũ tắm vừa vặn, thoải mái khi ngâm mình trong bồn tắm Jacuzzi của khách sạn để giữ cho những lọn tóc của bà không bị dính vào nước.

  • The synchronized swimmers required their hair to be tightly bound beneath brightly colored bathing caps in order to execute their complex choreography.

    Những người bơi nghệ thuật phải buộc chặt tóc bên dưới mũ tắm nhiều màu sắc để thực hiện động tác phức tạp này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches