Định nghĩa của từ bathing suit

bathing suitnoun

đồ tắm

/ˈbeɪðɪŋ suːt//ˈbeɪðɪŋ suːt/

Nguồn gốc của thuật ngữ "bathing suit" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, trong thời kỳ mà xã hội Victoria đặt ra những quy tắc và điều cấm kỵ nghiêm ngặt về việc khỏa thân và sự đứng đắn nơi công cộng. Do đó, mọi người bắt đầu khám phá những cách để che chắn bản thân khi bơi hoặc tắm ở nơi công cộng, vì việc hoàn thành các công việc hàng ngày trong tình trạng khỏa thân bị chỉ trích rất nhiều. Phiên bản đầu tiên của bộ đồ tắm là một loại trang phục dài và nặng, giống như một chiếc váy len, bó sát ở eo và dài tay. Mãi đến những năm 1920, với sự phát triển của văn hóa bãi biển và sở thích đi nghỉ ở nước ngoài, phụ nữ mới bắt đầu mặc đồ bơi hai mảnh hở hang hơn. Và Jantzen, một nhà sản xuất đồ bơi người Mỹ, là người đã tạo ra bộ đồ bơi được cắt may đúng cách đầu tiên vào năm 1913. Bản thân thuật ngữ "bathing suit" là sự kết hợp của hai cụm từ trước đó, "bathing" và "đồ bơi". Bathing ban đầu là một danh từ, có nghĩa là "hành động tắm rửa". Trong khi swimsuit có mối liên hệ rõ ràng với trang phục bơi hiện đang phổ biến. Thuật ngữ "bathing suits" trở nên phổ biến vào những năm 1920, khi các nhà thiết kế đồ bơi bắt đầu thử nghiệm với những kiểu dáng nữ tính và hấp dẫn hơn nhằm tôn lên vóc dáng của phụ nữ. Do đó, đồ bơi bắt đầu chuyển mình thành một món đồ thời trang thay vì là một nhu cầu khiêm tốn. Sự phát triển của các vật liệu mới như nylon và Lycra cho phép tạo ra những thiết kế ôm sát cơ thể và tôn dáng hơn nữa. Nhìn chung, thuật ngữ "bathing suit" đã trải qua một số thay đổi trong những năm qua, phản ánh thái độ văn hóa đối với quyền riêng tư cá nhân, sự phô bày cơ thể và các giá trị xã hội. Sự phát triển của nó thể hiện cách ý tưởng khỏa thân nơi công cộng đã chuyển từ tính thực tế sang thể hiện bản thân và cuối cùng, nó đã trở thành một tuyên bố thời trang gây được tiếng vang trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • She slipped into her bright yellow bathing suit and headed to the beach.

    Cô mặc bộ đồ bơi màu vàng tươi và đi đến bãi biển.

  • The little boy clung tightly to his favorite blue bathing suit before diving into the pool.

    Cậu bé bám chặt vào bộ đồ bơi màu xanh yêu thích của mình trước khi nhảy xuống hồ bơi.

  • After a long day in the sun, the family reluctantly removed their colorful bathing suits and headed back to their hotel room.

    Sau một ngày dài dưới nắng, gia đình miễn cưỡng cởi bộ đồ bơi đầy màu sắc và quay trở lại phòng khách sạn.

  • The lotion-slicked bathing suit slipped off her narrow frame as she emerged from the water like a seal.

    Bộ đồ tắm bóng loáng trượt khỏi thân hình thon thả của cô khi cô nổi lên khỏi mặt nước như một chú hải cẩu.

  • The swimsuit models sashayed down the runway in extravagant one-pieces and two-pieces, revealing their toned bodies.

    Các người mẫu áo tắm sải bước trên sàn diễn trong những bộ đồ bơi một mảnh và hai mảnh xa hoa, khoe cơ thể săn chắc.

  • The swimwear store was filled with bathing suits of all shapes, sizes, and styles, from floral bikinis to sleek one-pieces.

    Cửa hàng đồ bơi bày bán đủ loại đồ bơi với đủ hình dáng, kích cỡ và kiểu dáng, từ bikini hoa đến áo tắm một mảnh sành điệu.

  • She winced as she pulled the soggy bathing suit off her body, wadded it into a tiny ball, and tossed it into her beach bag.

    Cô nhăn mặt khi kéo bộ đồ bơi ướt sũng ra khỏi người, vo nó lại thành một quả bóng nhỏ và ném vào túi đi biển.

  • As the sun began to set, the bathing-suited beachgoers gathered around the bonfire, sipping cocktails and catching the last rays of the day.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, những người đi biển mặc đồ tắm tụ tập quanh đống lửa, nhâm nhi cocktail và đón những tia nắng cuối cùng của ngày.

  • The rains had come in, so the group reluctantly donned their bathing suits and run for cover in the hotel's indoor pool.

    Trời đã đổ mưa nên cả nhóm miễn cưỡng mặc đồ bơi và chạy tìm nơi trú ẩn ở hồ bơi trong nhà của khách sạn.

  • The little girl wiggled into her polka-dotted bathing suit, feeling a hint of excitement and nervousness as she headed out to the water's edge.

    Cô bé mặc bộ đồ bơi chấm bi, cảm thấy hơi phấn khích và lo lắng khi tiến ra mép nước.