Định nghĩa của từ bated

batedadjective

bị đánh

/ˈbeɪtɪd//ˈbeɪtɪd/

Từ "bated" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và bắt nguồn từ động từ "beohtan", có nghĩa là kìm hãm, kiềm chế hoặc che giấu. Từ tiếng Anh cổ đã phát triển qua tiếng Anh trung đại để trở thành "baten" hoặc "beten", có nghĩa là nín thở hoặc im lặng. Nguồn gốc của cách viết tiếng Anh hiện đại "bated" có phần phức tạp. Vào đầu tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "baten" hoặc "beten", và được phát âm là bāt�ən hoặc bet�ən. Sau đó, khi tiếng Anh trung đại phát triển thành tiếng Anh hiện đại ban đầu, từ này bắt đầu được viết là "baited" do ảnh hưởng của động từ "bait" có nghĩa là khiêu khích hoặc cám dỗ, bắt nguồn từ cùng một gốc tiếng Anh cổ với "beohtan". Tuy nhiên, cách viết "bated" bắt đầu xuất hiện trở lại vào cuối thế kỷ 16, có thể là do ảnh hưởng của các từ tiếng Latin như "tardus" có nghĩa là chậm, cũng phát triển từ một gốc tương tự như "beohtan". Cách viết "bated" trở nên phổ biến vì nó phản ánh chặt chẽ hơn cách phát âm của từ tiếng Anh trung đại và vẫn là cách viết được ưa chuộng kể từ đó. Ngày nay, ý nghĩa chính của "bated" là kìm nén hoặc kiềm chế cảm xúc, thói quen hoặc hành động. Ví dụ, "his heart was bated as he waited for the results of the test" chỉ ra rằng sự phấn khích hoặc lo lắng của một người đã được kiểm soát. Từ này đôi khi cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để ám chỉ một khoảnh khắc im lặng căng thẳng trước một sự kiện quan trọng, chẳng hạn như tiếng súng xuất phát trong một cuộc đua. Tóm lại, nguồn gốc của từ "bated" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó có nghĩa là kìm nén, che giấu hoặc giữ im lặng bằng cách nín thở. Tuy nhiên, ý nghĩa hiện đại của nó phản ánh một lịch sử ngôn ngữ phức tạp hơn liên quan đến cả sự phát triển của tiếng Anh trung đại và ảnh hưởng của các từ liên quan khác từ tiếng Anh cổ.

Tóm Tắt

typetính từ

namespace
Ví dụ:
  • The audience in the theater was bated, holding their breath as the suspenseful scene played out on stage.

    Khán giả trong rạp đều nín thở, chăm chú theo dõi cảnh quay hồi hộp diễn ra trên sân khấu.

  • The juror's eyes were bated as the defendants entered the courtroom, waiting for the trial to begin.

    Ánh mắt của bồi thẩm đoàn chăm chú theo dõi các bị cáo bước vào phòng xử án, chờ đợi phiên tòa bắt đầu.

  • The presidential candidate's supporters were bated as they eagerly awaited the results of the election.

    Những người ủng hộ ứng cử viên tổng thống đang rất hồi hộp chờ đợi kết quả bầu cử.

  • The reader's heart raced as the author skillfully held the narrative bated with a cliffhanger ending to the chapter.

    Trái tim người đọc đập rộn ràng khi tác giả khéo léo giữ mạch truyện chậm lại với cái kết bất ngờ cho chương truyện.

  • The child peered out from behind the couch, bated as a thrilling thunderstorm raged outside.

    Đứa trẻ nhìn ra từ phía sau ghế sofa, sợ hãi khi cơn giông bão dữ dội đang hoành hành bên ngoài.

  • The grandfather clock's pendulum swung slowly and majestically, bating the sound of its chiming hour.

    Quả lắc của chiếc đồng hồ quả lắc lắc chậm rãi và uy nghiêm, phát ra âm thanh báo giờ.

  • The cowboy's hand hovered over his holster, bated as he confronted the outlaws in the town square.

    Bàn tay của chàng cao bồi lơ lửng trên bao súng, cúi xuống khi anh đối mặt với bọn ngoài vòng pháp luật ở quảng trường thị trấn.

  • The fuse burned down rapidly, bating the explosion of the firecracker on the Fourth of July.

    Dây cháy nhanh, ngăn chặn vụ nổ của pháo vào ngày 4 tháng 7.

  • The applause at the end of the concert was deafening as the pianist held the final note bated for what seemed like an eternity.

    Tiếng vỗ tay vang dội vào cuối buổi hòa nhạc khi nghệ sĩ piano giữ nốt nhạc cuối cùng trong một khoảng thời gian tưởng như vô tận.

  • The chef waited anxiously for the judge's critique, bating the announcement of the winner of the national cooking competition.

    Đầu bếp hồi hộp chờ đợi lời nhận xét của giám khảo, công bố người chiến thắng trong cuộc thi nấu ăn toàn quốc.

Thành ngữ

with bated breath
(formal)feeling very anxious or excited
  • We waited with bated breath for the winner to be announced.
  • We waited for the decision with bated breath.