Định nghĩa của từ barn owl

barn owlnoun

cú lợn

/ˈbɑːn aʊl//ˈbɑːrn aʊl/

Cú lợn, tên khoa học là Tyto alba, là một loài cú phân bố rộng rãi ở nhiều nơi khác nhau trên thế giới. Nguồn gốc tên gọi thông thường của loài cú này, "barn owl," có thể bắt nguồn từ môi trường sống và hành vi săn mồi của chúng. Theo truyền thống, chuồng trại và các công trình nông nghiệp khác đóng vai trò là nơi trú ẩn cho nông dân cất giữ cây trồng và gia súc. Cú lợn thấy những tòa nhà này hấp dẫn vì chúng là nơi lý tưởng để làm tổ và săn mồi. Khi chuồng trại trở nên phổ biến hơn ở các vùng nông thôn, những con cú này gắn liền với chúng, do đó có tên là "barn owl". Khuôn mặt và hình dạng cơ thể đặc biệt của cú lợn cũng góp phần tạo nên tên gọi của chúng. Khuôn mặt hình trái tim và mỏ thuôn nhọn của loài cú này khiến chúng trông giống như một loài cú đào hang, nhưng bộ lông màu nâu và trắng đốm đặc trưng của chúng khiến chúng trở nên khác biệt. Phương pháp săn mồi của cú lợn cũng đáng chú ý, vì chúng lướt nhẹ trên không trung, lao xuống để bắt con mồi bằng chuyển động mượt mà, gần như quyến rũ. Tóm lại, nguồn gốc tên gọi cú lợn xuất phát từ mối liên hệ giữa chúng với các tòa nhà trang trại, môi trường săn mồi và đặc điểm thể chất và săn mồi độc đáo của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The farm was home to a family of barn owls that could be heard hooting softly at night.

    Trang trại là nơi sinh sống của một gia đình cú lợn, người ta có thể nghe thấy tiếng kêu nhẹ nhàng vào ban đêm.

  • The barn owl's distinctive screech echoed through the rural landscape, filling the air with the sound of the night.

    Tiếng kêu đặc trưng của loài cú lợn vang vọng khắp vùng nông thôn, lấp đầy không khí bằng âm thanh của màn đêm.

  • As the sun began to set, the barn owl emerged from its hiding place in the old barn, hunting for prey in the gathering darkness.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, con cú lợn xuất hiện từ nơi ẩn náu trong chuồng trại cũ, săn mồi trong bóng tối đang buông xuống.

  • The barn owl's keen vision and ability to fly silently made it a masterful hunter of rodents in the countryside.

    Tầm nhìn nhạy bén và khả năng bay nhẹ nhàng của cú lợn khiến chúng trở thành thợ săn động vật gặm nhấm tài ba ở vùng nông thôn.

  • The sight of a barn owl perched on a branch was a common sight in the rural community, reminding residents of the peaceful rhythm of farm life.

    Hình ảnh một con cú lợn đậu trên cành cây là cảnh tượng thường thấy ở cộng đồng nông thôn, nhắc nhở người dân về nhịp sống yên bình của cuộc sống nông trại.

  • The barn owl's rust-colored feathers blended perfectly with the dry, wheat-colored fields around its home, making it nearly invisible to prey.

    Bộ lông màu gỉ sắt của loài cú lợn hòa hợp hoàn hảo với cánh đồng lúa mì khô cằn xung quanh nơi chúng sinh sống, khiến chúng gần như vô hình trước con mồi.

  • As the rustic barn lay abandoned along the gravel road, the barn owl made its home among the peeling hay and creaky beams, undeterred by the musty smell that filled the air.

    Khi ngôi nhà kho thô sơ bị bỏ hoang dọc theo con đường sỏi, những chú cú lợn đã làm tổ giữa đống cỏ khô bong tróc và những thanh xà kẽo kẹt, không hề nao núng trước mùi ẩm mốc nồng nặc trong không khí.

  • In the night sky, the barn owl took flight, cutting a path through the darkness with its regal wings.

    Trên bầu trời đêm, chú cú lợn bay lên, mở đường xuyên qua bóng tối bằng đôi cánh uy nghi của mình.

  • The barn owl's wise, glowing eyes silently beamed upon the farm animals below, watching over them with a watchful gaze.

    Đôi mắt sáng và thông thái của loài cú lợn lặng lẽ nhìn xuống các loài động vật trong trang trại bên dưới, dõi theo chúng bằng ánh mắt cảnh giác.

  • The barn owl's presence in the countryside served as a reminder of the interconnectedness of life, and the delicate balance between predator and prey in the rural community.

    Sự hiện diện của loài cú lợn ở vùng nông thôn như một lời nhắc nhở về mối liên hệ giữa sự sống và sự cân bằng mong manh giữa động vật ăn thịt và con mồi trong cộng đồng nông thôn.

Từ, cụm từ liên quan