Định nghĩa của từ plea bargain

plea bargainnoun

thỏa thuận nhận tội

/ˈpliː bɑːɡən//ˈpliː bɑːrɡən/

Thuật ngữ "plea bargain" lần đầu tiên xuất hiện trong hệ thống tư pháp hình sự Hoa Kỳ vào những năm 1950 do khối lượng công việc ngày càng tăng và hồ sơ tòa án quá tải. Thương lượng nhận tội là một giải pháp đàm phán giữa công tố viên và bị cáo, trong đó bị cáo nhận tội với mức án nhẹ hơn hoặc đồng ý giảm án để đổi lấy việc tránh phiên tòa. Thỏa thuận này thường được ghi lại trong thỏa thuận thương lượng nhận tội, trong đó nêu rõ các chi tiết của thỏa thuận, chẳng hạn như các cáo buộc được bãi bỏ hoặc mức án được đề xuất. Thuật ngữ "plea" bắt nguồn từ việc bị cáo thừa nhận tội lỗi và "bargain" bao gồm cả các điều khoản của thỏa thuận và những lợi ích mà cả hai bên nhận được từ thỏa thuận đó. Thực tiễn này đã trở thành một đặc điểm tiêu chuẩn của hệ thống tư pháp hình sự, vì nó cho phép giải quyết các vụ án nhanh hơn và hiệu quả hơn, đồng thời cho phép các bên tránh được sự không chắc chắn và rủi ro liên quan đến phiên tòa.

namespace
Ví dụ:
  • The defendant agreed to a plea bargain, where he would plead guilty to a lesser charge in exchange for a reduced sentence.

    Bị cáo đã đồng ý thỏa thuận nhận tội, theo đó bị cáo sẽ nhận tội nhẹ hơn để đổi lấy mức án giảm nhẹ.

  • The prosecutor offered a plea bargain to the suspect, as they had a strong case against him but lacked the necessary evidence to secure a conviction for the most serious offense.

    Công tố viên đã đưa ra thỏa thuận nhận tội với nghi phạm, vì họ có bằng chứng mạnh chống lại nghi phạm nhưng lại thiếu bằng chứng cần thiết để kết tội cho tội danh nghiêm trọng nhất.

  • The judge reviewed the plea agreement and deemed it fair, instructing the defendant to fully understand the agreement before signing.

    Thẩm phán đã xem xét thỏa thuận nhận tội và cho rằng nó công bằng, đồng thời yêu cầu bị cáo hiểu đầy đủ thỏa thuận trước khi ký.

  • The accused individual's legal representative negotiated a plea bargain, which spared their client from potentially facing harsh penalties.

    Đại diện pháp lý của bị cáo đã thương lượng để nhận tội, giúp thân chủ của họ tránh được nguy cơ phải đối mặt với những hình phạt khắc nghiệt.

  • After considering the circumstances, the district attorney proposed a plea deal, which the accused agreed to, thus avoiding a lengthy trial.

    Sau khi xem xét các tình tiết, công tố viên đã đề xuất một thỏa thuận nhận tội mà bị cáo đã đồng ý, do đó tránh được một phiên tòa kéo dài.

  • The defendant's lawyer presented a persuasive plea bargain to the judge, arguing that the accused's remorse and lack of a prior record warranted leniency.

    Luật sư của bị cáo đã trình bày một lời mặc cả nhận tội thuyết phục với thẩm phán, lập luận rằng sự hối hận của bị cáo và việc không có tiền án nên được khoan hồng.

  • The prosecutor's plea offer was declunted, as the defendant insisted on maintaining his innocence and proceeding to trial.

    Lời biện hộ của công tố viên đã bị bác bỏ vì bị cáo khăng khăng khẳng định mình vô tội và tiếp tục ra tòa.

  • In exchange for accepting responsibility for the offense, the accused was granted a plea bargain that enabled them to escape a jail sentence.

    Để đổi lấy việc chấp nhận chịu trách nhiệm về hành vi phạm tội, bị cáo đã được chấp nhận thỏa thuận nhận tội giúp họ thoát khỏi án tù.

  • The accused confessed and entered into a plea bargain, pending approval by the judge, who had the ultimate authority to accept or reject the agreement.

    Bị cáo đã thú nhận và đồng ý nhận tội, chờ thẩm phán chấp thuận, người có thẩm quyền cuối cùng để chấp nhận hoặc bác bỏ thỏa thuận.

  • The plea bargain offered by the prosecution provided the accused with the opportunity to avoid the uncertainty and expense of a trial, potentially resulting in a harsher sentence if found guilty.

    Thỏa thuận nhận tội do bên công tố đưa ra đã tạo cơ hội cho bị cáo tránh được sự bất định và chi phí của phiên tòa, có khả năng dẫn đến bản án nghiêm khắc hơn nếu bị kết tội.

Từ, cụm từ liên quan