Định nghĩa của từ bargain away

bargain awayphrasal verb

mặc cả đi

////

Cụm từ "bargain away" ám chỉ hành động giảm giá sản phẩm hoặc dịch vụ trong đàm phán hoặc thương mại. Nguồn gốc của cách diễn đạt tiếng Anh này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, cụ thể là vào đầu thế kỷ 15. Trong tiếng Anh trung đại, từ "barynge" được dùng để chỉ "khai thác", "khai thác" hoặc "nâng". Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "barenge", mà sau đó lại bắt nguồn từ tiếng Latin "barra", nghĩa là "thanh chắn" hoặc "rào cản". Theo thời gian, nghĩa của từ tiếng Anh "barynge" đã phát triển và đến thế kỷ 15, nó đã trở thành biểu thị cho việc mặc cả hoặc đàm phán. Thuật ngữ "away" trong cụm từ "bargain away" ám chỉ hướng đi hoặc hướng của một hành động. Nó được dùng như một giới từ, chỉ thị cho người mặc cả hạ giá cho đến khi không còn giá nữa. Cụm từ này có nghĩa là đàm phán hoặc đổi chác giá một mặt hàng cho đến khi không còn nhượng bộ nào nữa. Về cơ bản, cụm từ "bargain away" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh trung cổ - "barynge" và "away" - cùng nhau biểu thị quá trình giảm dần giá của một sản phẩm thông qua đàm phán.

namespace
Ví dụ:
  • The sales rep successfully bargained away the high price of the product, leaving the customer happy with a great deal.

    Nhân viên bán hàng đã mặc cả thành công mức giá cao của sản phẩm, khiến khách hàng hài lòng với một món hời.

  • The savvy shopper was able to bargain away a significant discount on the expensive item, thanks to her negotiating skills.

    Người mua sắm thông minh đã có thể mặc cả được mức giảm giá đáng kể cho món đồ đắt tiền này nhờ vào kỹ năng đàm phán của mình.

  • After some haggling, the vendor finally agreed to bargain away the exorbitant price, making the deal irresistible for the buyer.

    Sau một hồi mặc cả, cuối cùng người bán đã đồng ý mặc cả mức giá cắt cổ, khiến cho người mua không thể cưỡng lại được.

  • The travel agent was able to get a hotel room at a bargained-away price by leveraging her relationships with the hotel chain.

    Người đại lý du lịch đã có thể đặt được phòng khách sạn với mức giá hời bằng cách tận dụng mối quan hệ của mình với chuỗi khách sạn.

  • The used car salesman was quick to bargain away the initial price, luring the buyer with a sweet deal and a promising warranty.

    Người bán xe cũ đã nhanh chóng mặc cả giảm giá ban đầu, thu hút người mua bằng một thỏa thuận hấp dẫn và chế độ bảo hành đầy hứa hẹn.

  • The seasoned businessman successfully bargained away a lower price for the product, thanks to his strong bargaining skills and a little-known pricing strategy.

    Doanh nhân dày dạn kinh nghiệm đã mặc cả thành công mức giá thấp hơn cho sản phẩm, nhờ vào kỹ năng mặc cả khéo léo và chiến lược định giá ít người biết đến.

  • The experienced shopper was proficient at bargaining away prices by leveraging her product knowledge and market trends.

    Người mua sắm có kinh nghiệm rất giỏi trong việc mặc cả giá bằng cách tận dụng kiến ​​thức về sản phẩm và xu hướng thị trường.

  • The customer managed to bargain away a hefty discount for the product, which added to her overall satisfaction with the purchase.

    Khách hàng đã mặc cả được mức giảm giá lớn cho sản phẩm, điều này làm tăng thêm sự hài lòng của cô ấy khi mua sản phẩm.

  • The enthusiastic shopper never missed an opportunity to bargain away a deal, resulting in endless savings and the perfect purchase.

    Người mua sắm nhiệt tình không bao giờ bỏ lỡ cơ hội mặc cả, giúp tiết kiệm vô tận và có được món hàng hoàn hảo.

  • The savvy consumer was able to bargain away the full price of the product, making her bag the best possible deal while still getting the item she wanted.

    Người tiêu dùng thông minh có thể mặc cả được toàn bộ giá của sản phẩm, khiến chiếc túi của mình trở thành món hời nhất có thể trong khi vẫn có được món đồ mình muốn.