Định nghĩa của từ bargain basement

bargain basementnoun

tầng hầm mặc cả

/ˌbɑːɡən ˈbeɪsmənt//ˌbɑːrɡən ˈbeɪsmənt/

Thuật ngữ "bargain basement" dùng để chỉ một khu vực trong cửa hàng bán lẻ, nơi các sản phẩm được bán với mức giá chiết khấu đáng kể. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800, trong thời kỳ các cửa hàng bách hóa lớn mọc lên ở các khu vực thành thị. Các cửa hàng này có nhiều tầng, với tầng hầm thường được dùng làm nơi lưu trữ hàng hóa. Để dọn sạch các mặt hàng bán chậm hoặc tồn kho, các nhà bán lẻ sẽ bán chúng với giá giảm ở tầng hầm. Điều này không chỉ giúp giải phóng không gian kệ có giá trị mà còn thu hút những người mua sắm nhạy cảm về giá. Khi hoạt động bán hàng giảm giá ở tầng hầm trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "bargain basement" đã đi vào từ điển phổ biến. Từ đó, nó đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong ngành bán lẻ, chỉ ra một khu vực và loại hàng hóa cụ thể. Ý nghĩa của thuật ngữ này nằm ở khả năng truyền tải ý tưởng về giá trị tuyệt vời và tiết kiệm, khuyến khích người tiêu dùng tìm kiếm những món hời. Nó cũng thiết lập một hệ thống phân cấp trong cửa hàng, chỉ ra rằng các mặt hàng cao cấp được bán ở các tầng cao hơn trong khi hàng hóa có giá thấp hơn nằm ở dưới cùng. Nhìn chung, "bargain basement" là một cách rõ ràng và súc tích để truyền đạt khái niệm về hàng hóa giảm giá tới người mua sắm.

namespace
Ví dụ:
  • Their clearance section has become a bargain basement for homemakers on a budget, featuring deeply discounted small appliances and kitchen gadgets.

    Khu vực thanh lý của họ đã trở thành nơi mua sắm giá hời cho những bà nội trợ có ngân sách eo hẹp, với nhiều thiết bị gia dụng nhỏ và đồ dùng nhà bếp được giảm giá sâu.

  • If you're looking for a new TV but don't want to spend a fortune, check out the bargain basement at your local electronic store.

    Nếu bạn đang tìm mua một chiếc TV mới nhưng không muốn tốn nhiều tiền, hãy xem qua khu vực bán hàng giảm giá tại cửa hàng điện tử địa phương.

  • The thrift store's bargain basement is packed with hidden treasures, from vintage clothing to antique jewellery.

    Tầng hầm của cửa hàng bán đồ tiết kiệm chứa đầy những kho báu ẩn giấu, từ quần áo cổ điển đến đồ trang sức cổ.

  • The furniture store's bargain basement sells overstock items and returned goods at unbeatable prices.

    Tầng hầm của cửa hàng đồ nội thất bán các mặt hàng tồn kho và hàng trả lại với giá không thể cạnh tranh hơn.

  • The vintage clothing store's bargain basement is a must-visit for fashion lovers, with discounted designer pieces from past seasons.

    Tầng hầm bán quần áo cổ điển là nơi không thể bỏ qua đối với những người yêu thời trang, với những sản phẩm thiết kế giảm giá từ các mùa trước.

  • The discount store's bargain basement is a goldmine for savvy shoppers, offering heavily discounted merchandise from major brands.

    Tầng hầm bán đồ giảm giá là mỏ vàng dành cho những người mua sắm thông minh, cung cấp hàng hóa giảm giá mạnh từ các thương hiệu lớn.

  • The pharmacy's bargain basement sells generic drugs and over-the-counter medication at rock-bottom prices.

    Tầng hầm của hiệu thuốc bán thuốc gốc và thuốc không kê đơn với giá cực rẻ.

  • The outlet mall's bargain basement is a paradise for shoppers seeking big discounts on luxury brands.

    Tầng hầm bán đồ giảm giá của trung tâm mua sắm là thiên đường cho những người mua sắm tìm kiếm mức giảm giá lớn cho các thương hiệu xa xỉ.

  • The craft store's bargain basement offers deep discounts on surplus materials and discontinued items, perfect for DIY projects on a budget.

    Tầng hầm bán đồ thủ công mỹ nghệ giảm giá mạnh cho các vật liệu dư thừa và các mặt hàng ngừng sản xuất, rất phù hợp cho các dự án tự làm với ngân sách hạn hẹp.

  • The art supply store's bargain basement sells discounted canvases, paints, and brushes, making it a dream come true for amateur painters on a tight budget.

    Tầng hầm của cửa hàng cung cấp đồ dùng nghệ thuật bán các loại vải canvas, sơn và cọ giảm giá, biến giấc mơ thành hiện thực cho những họa sĩ nghiệp dư có ngân sách eo hẹp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches