Định nghĩa của từ bard

bardnoun

thi nhân

/bɑːd//bɑːrd/

Thuật ngữ "bard" bắt nguồn từ "bardd," trong tiếng Wales cổ và tiếng Breton có nghĩa là "poet" hoặc "ca sĩ". Vào thời trung cổ, truyền thống thi sĩ và thi sĩ xứ Wales có ảnh hưởng trong việc định hình nền văn học và văn hóa của đất nước. Từ đó, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm không chỉ các nhà thơ và nhạc sĩ mà còn cả những người có hiểu biết sâu sắc về một nền văn hóa hoặc truyền thống cụ thể. Ngày nay, thuật ngữ "bard" thường được dùng để mô tả những người thể hiện tinh thần kể chuyện truyền miệng và bảo tồn văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thơ ca) thi sĩ, nhà thơ

meaningca sĩ chuyên hát những bài hát cổ

meaningXếch

type danh từ

meaninggiáp (sắt cho) ngựa

namespace
Ví dụ:
  • The medieval hall was alive with the sound of the bard's passionate recitation of epic poems.

    Hội trường thời trung cổ tràn ngập âm thanh ngâm thơ sử thi đầy nhiệt huyết của thi sĩ.

  • William Shakespeare is perhaps the most famous bard of all time, known for his many iconic plays and sonnets.

    William Shakespeare có lẽ là nhà thơ nổi tiếng nhất mọi thời đại, được biết đến với nhiều vở kịch và bài thơ sonnet mang tính biểu tượng.

  • The twilight gathering at the rustic cottage was graced by the enchanting verse of the resident bard, whose melodic voice resonated with the sounds of the running stream beyond.

    Buổi tụ họp lúc chạng vạng tại ngôi nhà gỗ mộc mạc được tô điểm bằng câu thơ đầy mê hoặc của một thi sĩ địa phương, giọng hát du dương của ông hòa cùng âm thanh của dòng suối chảy phía xa.

  • Among the sagas and ballads of centuries gone by, the work of the ancient Irish bards shines as a beacon of the rural heartland's heartening legacy.

    Trong số các bài saga và ballad của nhiều thế kỷ trước, tác phẩm của các thi sĩ Ireland cổ đại tỏa sáng như ngọn hải đăng về di sản đáng trân trọng của vùng nông thôn trung tâm.

  • In traditional Scottish societies, the bard was revered for his role as the storyteller, weaving folk tales into intriguing poetry that would carry for miles through the misty valleys.

    Trong xã hội truyền thống của Scotland, nhà thơ được tôn kính vì vai trò là người kể chuyện, đan xen những câu chuyện dân gian thành những bài thơ hấp dẫn được truyền đi hàng dặm qua những thung lũng sương mù.

  • The doleful bard's words struck a chord deep in the chest of those that witnessed his performance in that sleepy western hamlet.

    Những lời buồn bã của thi sĩ đã chạm đến trái tim của những người chứng kiến ​​màn trình diễn của ông tại ngôi làng miền Tây yên bình đó.

  • The eloquence of the bard's verse stirred the primal spirits of the listeners, as timeless rhymes hit the heights of awe-inspiring melodies.

    Sự hùng biện trong câu thơ của thi sĩ đã khuấy động tâm hồn nguyên sơ của người nghe, khi những vần thơ vượt thời gian đạt đến đỉnh cao của những giai điệu đầy cảm hứng.

  • The troubadour-turned-bard's artistry captivated even the most jaded among the townsfolk, leaving them with an eclectic mix of sublime verses intertwined with poetic prose.

    Tài năng của người hát rong chuyển sang làm thi sĩ đã làm say đắm ngay cả những người dân thị trấn khó tính nhất, để lại cho họ một sự pha trộn chiết trung giữa những câu thơ tuyệt vời đan xen với văn xuôi đầy chất thơ.

  • The bard's calm demeanour amidst tempestuous applause was a sight to behold, the solemnity and beauty of his words becoming an eternal inspiration for all future generations.

    Phong thái bình tĩnh của nhà thơ giữa những tràng pháo tay vang dội là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng, sự trang nghiêm và vẻ đẹp trong lời nói của ông trở thành nguồn cảm hứng vĩnh cửu cho mọi thế hệ tương lai.

  • With a heart that sang of Arcadian vistas, the affable bard strummed the lyre and invigorated his listeners with a symphony of words drawn from nature's own verses.

    Với trái tim yêu thích cảnh đẹp vùng Arcadian, nhà thơ vui vẻ gảy đàn lia và khuấy động người nghe bằng bản giao hưởng gồm những ca từ được trích từ chính những vần thơ của thiên nhiên.