Định nghĩa của từ back button

back buttonnoun

nút quay lại

/ˈbæk bʌtn//ˈbæk bʌtn/

Thuật ngữ "back button" dùng để chỉ một thành phần giao diện người dùng trong các thiết bị kỹ thuật số cho phép người dùng quay lại màn hình hoặc trang web đã xem trước đó. Tính năng này đã trở thành một phần tiêu chuẩn của nhiều giao diện người dùng đồ họa (GUI) được sử dụng trong máy tính, điện thoại thông minh và các thiết bị kỹ thuật số khác. Khái niệm về "back button" có thể bắt nguồn từ công trình tiên phong của nhà khoa học máy tính Doug Engelbart vào cuối những năm 1960. Engelbart đã phát triển con chuột máy tính đầu tiên và giao diện người dùng đồ họa (GUI) đầu tiên giới thiệu nhiều thành phần UI cơ bản như menu, cửa sổ và con trỏ vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. GUI của Engelbart bao gồm một nút mũi tên đóng vai trò là chức năng "back", cho phép người dùng quay lại màn hình trước đó. Tuy nhiên, chính Apple đã phổ biến việc sử dụng thuật ngữ "back button." Năm 1987, Apple đã ra mắt Macintosh SE với hệ điều hành sáng tạo có tên là System 2. Khi Steve Jobs tiết lộ bố cục nút mới trong một thông cáo báo chí, ông đã gọi đó là "back button." Thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi và dần dần, các nhà phát triển phần mềm khác cũng áp dụng thuật ngữ này để mô tả cùng một thành phần UI. Kể từ đó, "back button" đã trở thành một phần cơ bản của giao diện kỹ thuật số, đặc biệt là trong thiết kế web. "back button" cung cấp cho người dùng một cách nhanh chóng và dễ dàng để điều hướng qua các trang web và cải thiện trải nghiệm duyệt web tổng thể của họ. Tầm quan trọng của thành phần UI này là vào năm 2009, một sự cố được gọi là "button rage" đã xuất hiện trong đó những người dùng thất vọng đã vô tình xóa toàn bộ trang web do nút quay lại "không đúng ngữ cảnh" trong Safari. Sự cố này đã nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của "back button's" và giúp củng cố vai trò của nó trong thiết kế UX. Tóm lại, thuật ngữ "back button" có nguồn gốc từ các tác phẩm tiên phong của Doug Engelbart, nhưng chính Steve Jobs của Apple đã phổ biến thuật ngữ này trong thế giới kỹ thuật số. Ngày nay, "back button" là một thành phần giao diện người dùng thiết yếu đã trở nên phổ biến trên nhiều thiết bị kỹ thuật số và giao diện phần mềm.

namespace
Ví dụ:
  • To return to the previous page, simply click the back button on your web browser.

    Để quay lại trang trước, bạn chỉ cần nhấp vào nút quay lại trên trình duyệt web của mình.

  • I accidentally navigated away from the website I wanted to read, but it's easy to go back with the back button.

    Tôi vô tình thoát khỏi trang web tôi muốn đọc, nhưng có thể dễ dàng quay lại bằng nút quay lại.

  • If you land on a page that isn't what you're looking for, hit the back button to try again.

    Nếu bạn truy cập vào một trang không như mong muốn, hãy nhấn nút quay lại để thử lại.

  • The back button is an essential tool for anyone who frequently browses the web, allowing them to navigate easily through multiple pages.

    Nút quay lại là một công cụ thiết yếu cho bất kỳ ai thường xuyên duyệt web, cho phép họ dễ dàng điều hướng qua nhiều trang.

  • After filling out an online form, use the back button to ensure all the information has been entered correctly.

    Sau khi điền vào biểu mẫu trực tuyến, hãy sử dụng nút quay lại để đảm bảo mọi thông tin đã được nhập chính xác.

  • The back button enables users to quickly and easily step back through their browsing history.

    Nút quay lại cho phép người dùng nhanh chóng và dễ dàng quay lại lịch sử duyệt web của mình.

  • Avoid hitting the back button too many times, as it may cause your browser to freeze or crash.

    Tránh nhấn nút quay lại quá nhiều lần vì nó có thể khiến trình duyệt của bạn bị treo hoặc sập.

  • When exploring a new website, you may want to use the back button less frequently in order to take in all the content available.

    Khi khám phá một trang web mới, bạn có thể muốn sử dụng nút quay lại ít thường xuyên hơn để có thể xem hết nội dung có sẵn.

  • If you're searching for something specific and can't seem to find it, try using the back button to revisit previously viewed pages.

    Nếu bạn đang tìm kiếm một nội dung cụ thể nào đó nhưng không tìm thấy, hãy thử sử dụng nút quay lại để xem lại các trang đã xem trước đó.

  • The back button is a simple and intuitive feature that makes browsing the web an effortless experience.

    Nút quay lại là một tính năng đơn giản và trực quan giúp việc duyệt web trở nên dễ dàng hơn.

Từ, cụm từ liên quan