Định nghĩa của từ backspace

backspacenoun

phím xóa lùi

/ˈbækspeɪs//ˈbækspeɪs/

Thuật ngữ "backspace" trong máy tính dùng để chỉ một phím bàn phím cụ thể được sử dụng để di chuyển con trỏ sang trái một khoảng cách hoặc xóa ký tự ngay trước con trỏ. Chức năng này lần đầu tiên được giới thiệu vào cuối những năm 1960 với IBM Selectric Typeball, một thiết bị giống máy đánh chữ có thể chứa nhiều thanh chữ thành một hàng. Nó cho phép người dùng chọn ký tự mong muốn để in bằng cách đẩy cần gạt hoặc quả bóng chữ, sau đó sẽ in ký tự đó lên giấy. Phím xóa lùi, ban đầu được gọi là "phím xóa ngược", được thêm vào như một cách để sửa lỗi đánh máy mà không cần băng xóa hoặc chất lỏng. Phím xóa ngược được sử dụng để xóa ký tự trước con trỏ, về cơ bản là "reversing" khoảng cách đã được in, do đó có tên như vậy. Thuật ngữ "backspace" thường được liên kết với bàn phím máy tính hiện đại vào những năm 1970, khi công nghệ máy đánh chữ chuyển sang màn hình hiển thị ký tự điện tử. Giống như phím cách đảo ngược của Selectric, chức năng xóa lùi cho phép người dùng sửa lỗi mà không cần đến các phương pháp sửa lỗi rườm rà. Vị trí của phím ở phía bên trái xa nhất của bàn phím đã được chuẩn hóa, củng cố thêm tên gọi của nó là "backspace." Nhìn chung, nguồn gốc của từ "backspace" có thể bắt nguồn từ nhu cầu sửa lỗi trong kiểu chữ, một nhiệm vụ ngày càng được tự động hóa và đơn giản hóa thông qua công nghệ hiện đại.

Tóm Tắt

typeđộng từ

meaningchuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc này

meaningphím lùi, lùi bước

namespace
Ví dụ:
  • I accidentally typed in the wrong email address, but luckily I was able to correct it by using the backspace key.

    Tôi vô tình nhập sai địa chỉ email, nhưng may mắn là tôi có thể sửa lại bằng cách sử dụng phím xóa.

  • As I was drafting my document, I realized I made a typo and quickly hit the backspace key to fix it.

    Khi đang soạn thảo tài liệu, tôi nhận ra mình đã gõ sai và nhanh chóng nhấn phím xóa để sửa.

  • The student kept pressing the backspace key, trying to erase the entire paragraph and start over.

    Học sinh liên tục nhấn phím xóa, cố gắng xóa toàn bộ đoạn văn và bắt đầu lại.

  • Her finger slipped on the keyboard, causing her to delete a whole sentence with the backspace key.

    Ngón tay cô trượt trên bàn phím, khiến cô phải xóa toàn bộ một câu bằng phím xóa lùi.

  • The writer used the backspace key multiple times to revise and perfect the sentence structure.

    Người viết đã sử dụng phím xóa nhiều lần để sửa lại và hoàn thiện cấu trúc câu.

  • The teacher advised her students to use the backspace key carefully, in order to avoid making mistakes while editing their work.

    Cô giáo khuyên học sinh sử dụng phím xóa một cách cẩn thận để tránh mắc lỗi khi chỉnh sửa bài làm.

  • Her editor suggested that she revise the section by using the backspace key to clear out all unnecessary details.

    Biên tập viên của cô ấy đề nghị cô ấy sửa lại phần này bằng cách sử dụng phím xóa để xóa hết các chi tiết không cần thiết.

  • The author used the backspace key to eliminate several typos and grammatical errors from her manuscript.

    Tác giả đã sử dụng phím xóa để loại bỏ một số lỗi đánh máy và lỗi ngữ pháp trong bản thảo của mình.

  • He relied heavily on the backspace key while composing his emails, as he typically made several mistakes in his first draft.

    Ông thường sử dụng phím xóa lùi khi soạn email vì ông thường mắc nhiều lỗi trong bản thảo đầu tiên.

  • The backspace key is an essential tool for anyone who types frequently, as it allows them to easily correct errors and refine their work.

    Phím xóa là một công cụ thiết yếu cho những người thường xuyên đánh máy, vì nó cho phép họ dễ dàng sửa lỗi và cải thiện công việc của mình.