Định nghĩa của từ adulthood

adulthoodnoun

trưởng thành

/ˈædʌlthʊd//əˈdʌlthʊd/

"Tuổi trưởng thành" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "adl", có nghĩa là "trưởng thành, người lớn". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả trạng thái thể chất khi đã trưởng thành hoàn toàn. Theo thời gian, khái niệm này được mở rộng để bao gồm các khía cạnh xã hội và tâm lý khi đạt đến độ trưởng thành. Sự thay đổi này phản ánh cách chúng ta hiểu về tuổi trưởng thành đã phát triển từ góc nhìn sinh học đơn thuần sang bao hàm nhiều trách nhiệm và kỳ vọng của xã hội hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành

namespace
Ví dụ:
  • Sarah contemplated the challenges and responsibilities that came with entering adulthood as she graduated from college.

    Sarah suy ngẫm về những thách thức và trách nhiệm khi bước vào tuổi trưởng thành sau khi tốt nghiệp đại học.

  • Jane eagerly embraced the freedom and independence of adulthood as she moved out of her parents' house.

    Jane háo hức đón nhận sự tự do và độc lập của tuổi trưởng thành khi cô rời khỏi nhà bố mẹ.

  • Tom faced the reality of adulthood as he began paying his own bills and taking care of his own needs.

    Tom phải đối mặt với thực tế của tuổi trưởng thành khi anh bắt đầu tự trả các hóa đơn và chăm sóc nhu cầu của mình.

  • Mary felt a sense of responsibility as she transitioned into adulthood and became a solid role model for her younger siblings.

    Mary cảm thấy có trách nhiệm khi bước vào tuổi trưởng thành và trở thành hình mẫu vững chắc cho các em của mình.

  • David reveled in the responsibilities and freedoms of adulthood as he began his own business.

    David thích thú với trách nhiệm và sự tự do của tuổi trưởng thành khi anh bắt đầu kinh doanh riêng.

  • Rachel struggled with the weight of the decisions that came with adulthood as she realized the full impact of her choices.

    Rachel phải vật lộn với gánh nặng của những quyết định khi trưởng thành khi cô nhận ra tác động đầy đủ của những lựa chọn của mình.

  • Carlos savored the simple pleasures of adulthood as he found joy in managing his own life.

    Carlos tận hưởng những thú vui giản đơn của tuổi trưởng thành khi anh tìm thấy niềm vui trong việc tự quản lý cuộc sống của mình.

  • Emily respected the demands and rewards of adulthood as she settled into a career that challenged her intellectually.

    Emily tôn trọng những đòi hỏi và phần thưởng của tuổi trưởng thành khi cô ổn định sự nghiệp để thử thách trí tuệ của mình.

  • Roberto looked forward to the stability and maturity that adulthood promised as he prepared to settle down with a partner.

    Roberto mong đợi sự ổn định và trưởng thành mà tuổi trưởng thành mang lại khi anh chuẩn bị ổn định cuộc sống với bạn đời.

  • Maria learned the true meaning of adulthood as she honed her interpersonal skills and became an integral part of her community.

    Maria đã hiểu được ý nghĩa thực sự của tuổi trưởng thành khi cô rèn luyện kỹ năng giao tiếp và trở thành một phần không thể thiếu trong cộng đồng của mình.