Định nghĩa của từ bach

bachnoun

bạch

/bætʃ//bætʃ/

Từ "bach" có nguồn gốc từ tiếng Đức. Nó bắt nguồn từ "bachcz" trong tiếng Đức Trung cổ, có nghĩa là "dòng suối nhỏ" hoặc "brook". Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển để mô tả một nhạc sĩ trẻ, đặc biệt là một nghệ sĩ vĩ cầm hoặc nhà soạn nhạc, chẳng hạn như Johann Sebastian Bach. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ "bacherl" hoặc "bach" đã trở thành một cách nói thông tục để chỉ một cậu bé có vóc dáng nhỏ bé hoặc hành vi chưa trưởng thành. Điều này có thể ám chỉ một nhạc sĩ trẻ vẫn đang phát triển kỹ năng của mình nhưng đã thể hiện rất nhiều triển vọng. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này mang một ý nghĩa mới, ám chỉ cụ thể đến một nhạc sĩ trẻ, đặc biệt là một nghệ sĩ vĩ cầm, người đang bắt đầu khẳng định mình là một nghệ sĩ. Ngày nay, từ "bach" được sử dụng thay thế cho "violinist" hoặc "composer" để mô tả một người có tay nghề cao và thành thạo trong nghề của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Johann Sebastian Bach's intricate compositions in the Baroque era continue to captivate audiences, making him a bach in the music industry.

    Những tác phẩm phức tạp của Johann Sebastian Bach trong thời kỳ Baroque tiếp tục làm say đắm khán giả, đưa ông trở thành một Bach trong ngành công nghiệp âm nhạc.

  • Amy's determination to succeed in her career has made her a bach in the field of marketing.

    Quyết tâm thành công trong sự nghiệp của Amy đã giúp cô trở thành chuyên gia trong lĩnh vực tiếp thị.

  • Mark's ability to multitask and complete projects efficiently has earned him the reputation of being a bach in the workplace.

    Khả năng làm nhiều việc cùng lúc và hoàn thành dự án hiệu quả của Mark đã mang lại cho anh danh tiếng là một người đàn ông hoàn hảo tại nơi làm việc.

  • The bakery owner's dedication to establishing a successful business and satisfying her customers has made her a bach in the baking industry.

    Sự tận tâm của chủ tiệm bánh trong việc xây dựng một doanh nghiệp thành công và làm hài lòng khách hàng đã giúp cô trở thành một chuyên gia trong ngành làm bánh.

  • Sophia's exceptional organizational skills and productivity have earned her the title of a bach in the field of administration.

    Kỹ năng tổ chức đặc biệt và năng suất làm việc của Sophia đã giúp cô đạt được danh hiệu cử nhân trong lĩnh vực hành chính.

  • Maria's expertise in her field and ability to excel under pressure has made her a bach in her profession.

    Chuyên môn của Maria trong lĩnh vực của mình và khả năng vượt trội dưới áp lực đã giúp cô trở thành một bậc thầy trong nghề.

  • David's hard work and persistent efforts have made him a bach in the banking industry.

    Sự chăm chỉ và nỗ lực bền bỉ của David đã giúp anh trở thành một người thành công trong ngành ngân hàng.

  • As a bach in the art world, Lily's unique artistic style and talent have garnered admiration and critical acclaim.

    Là một người hoạt động trong lĩnh vực nghệ thuật, phong cách nghệ thuật độc đáo và tài năng của Lily đã nhận được sự ngưỡng mộ và khen ngợi của giới phê bình.

  • With her innovative ideas and team spirit, Anne has become a bach in her industry, an inspiration to her peers.

    Với những ý tưởng sáng tạo và tinh thần đồng đội, Anne đã trở thành người tiên phong trong ngành và là nguồn cảm hứng cho các đồng nghiệp.

  • The talented writer's impressive literary output and critical acclaim have established her as a bach in the literary world.

    Năng suất văn chương ấn tượng và sự đánh giá cao của giới phê bình đã đưa bà trở thành một nữ văn sĩ tài năng trong thế giới văn học.