Định nghĩa của từ azimuth

azimuthnoun

phương vị

/ˈæzɪməθ//ˈæzɪməθ/

Từ "azimuth" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, ban đầu nó là một thuật ngữ dùng để mô tả hướng của một vị trí cụ thể liên quan đến một điểm cố định, thường là một thiên thể như mặt trời hoặc một ngôi sao. Từ tiếng Ả Rập là "al-zāhi", có nghĩa là "điểm", và được dùng để chỉ khoảng cách góc được đo. Khi người Ba Tư tiếp nhận từ này, nó trở thành "al-ziyād", và sau đó vào thế kỷ 13, nó đã đi vào phương ngữ làm việc Ả Rập-Latinh của các học giả trong Thời đại hoàng kim Hồi giáo, nơi nó được dịch thành "azimum" trong tiếng Latinh. Cuối cùng, thuật ngữ này đã tìm được đường vào tiếng Anh thông qua gốc tiếng Latinh và được dùng để mô tả phương vị đường chân trời hoặc phương vị la bàn của mục tiêu, đặc biệt là khi nói đến pháo binh hoặc khảo sát. Ngày nay, từ "azimuth" vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm định vị thiên thể, khảo sát và kỹ thuật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggóc phương vị

examplemagnette azimuth: góc phương vị tư

typeDefault

meaning(Tech) độ phương vị, góc phương [TN]; góc cực

namespace
Ví dụ:
  • The pilot carefully calculated the azimuth of the airplane's landing approach to ensure a safe and accurate landing.

    Phi công đã tính toán cẩn thận phương vị của đường tiếp cận hạ cánh của máy bay để đảm bảo hạ cánh an toàn và chính xác.

  • The navigation device on the sailboat allowed us to easily determine the azimuth of the sun, which helped us navigate through the ocean.

    Thiết bị dẫn đường trên thuyền buồm cho phép chúng tôi dễ dàng xác định phương vị của mặt trời, giúp chúng tôi điều hướng trên đại dương.

  • The azimuthal dimension of the telescope was adjusted to accurately pinpoint the direction and location of the celestial body.

    Chiều phương vị của kính thiên văn đã được điều chỉnh để xác định chính xác hướng và vị trí của thiên thể.

  • The military unit used handheld devices with GPS to determine the azimuthal coordinates of enemy positions.

    Đơn vị quân đội sử dụng thiết bị cầm tay có GPS để xác định tọa độ phương vị của vị trí địch.

  • The geographer measured the azimuths of several key landmarks to create an accurate map of the area.

    Nhà địa lý đã đo phương vị của một số địa danh quan trọng để tạo ra bản đồ chính xác của khu vực.

  • The construction team used a surveying instrument known as a theodolite to determine the azimuth angles around the site to establish property lines.

    Đội xây dựng đã sử dụng một thiết bị khảo sát gọi là máy kinh vĩ để xác định góc phương vị xung quanh địa điểm nhằm thiết lập ranh giới tài sản.

  • The astronomer used complex mathematical calculations to determine the azimuthal position of a mysterious asteroid in the sky.

    Nhà thiên văn học đã sử dụng các phép tính toán học phức tạp để xác định vị trí phương vị của một tiểu hành tinh bí ẩn trên bầu trời.

  • The weather forecast showed that a potential storm was approaching from an azimuthal bearing, which helped the sailors prepare accordingly.

    Dự báo thời tiết cho thấy một cơn bão tiềm tàng đang tiến đến từ hướng phương vị, giúp các thủy thủ chuẩn bị phù hợp.

  • The border control officers used precision instruments to measure the azimuths of incoming vehicles, helping to keep the borders safe and secure.

    Các nhân viên kiểm soát biên giới đã sử dụng các thiết bị đo chính xác để đo phương vị của các phương tiện đến, giúp giữ cho biên giới an toàn và bảo mật.

  • The hikers used a compass and a map to navigate through the wilderness, ensuring they maintained the correct azimuths and headed in the right direction.

    Những người đi bộ đường dài sử dụng la bàn và bản đồ để định hướng qua vùng hoang dã, đảm bảo duy trì đúng phương vị và đi đúng hướng.