Định nghĩa của từ true north

true northnoun

hướng bắc thực sự

/ˌtruː ˈnɔːθ//ˌtruː ˈnɔːrθ/

Thuật ngữ "true north" dùng để chỉ hướng bắc trên bề mặt Trái Đất hướng thẳng đến Cực Bắc địa lý. Nó được gọi là "true" vì nó biểu thị đường đi ngắn nhất và trực tiếp nhất giữa bất kỳ hai điểm nào nằm trên bề mặt Trái Đất, được đo dọc theo kinh tuyến. Khái niệm về hướng bắc thực sự có nguồn gốc từ các kỹ thuật định vị cổ xưa khi các thủy thủ sử dụng vị trí của các thiên thể, chẳng hạn như Sao Bắc Đẩu, để xác định vĩ độ và kinh độ của chúng. Khi công nghệ hàng hải phát triển, các phương pháp chính xác hơn như sử dụng la bàn từ tính đã trở nên khả dụng, dẫn đến sự phát triển của định nghĩa thông thường về "hướng bắc từ tính", có thể khác với hướng bắc thực do từ trường thay đổi. Tuy nhiên, hướng bắc thực sự vẫn là điểm tham chiếu định vị quan trọng đối với phi công, thủy thủ và người khảo sát, vì nó cung cấp hướng đi đáng tin cậy và không thay đổi.

namespace
Ví dụ:
  • The explorers navigated by following true north after losing their way in the dense jungle.

    Các nhà thám hiểm định hướng bằng cách đi theo hướng bắc thực sự sau khi bị lạc đường trong khu rừng rậm rạp.

  • The ship's compass pointed to true north, giving the sailors confidence in their direction.

    La bàn của con tàu chỉ đúng hướng bắc, giúp các thủy thủ tự tin vào hướng đi của mình.

  • The true north lines on the map were essential for orienting themselves in the wilderness.

    Đường hướng bắc thực trên bản đồ rất quan trọng để định hướng trong vùng hoang dã.

  • Even in the darkest of nights, the stars shone brightly, guiding them towards true north.

    Ngay cả trong đêm tối nhất, những ngôi sao vẫn tỏa sáng rực rỡ, dẫn đường cho họ về đúng hướng bắc.

  • After days of retracing their steps, they finally found true north and returned home.

    Sau nhiều ngày đi lạc, cuối cùng họ đã tìm thấy hướng bắc thực sự và trở về nhà.

  • True north was their only reference point in the confusing labyrinth of twisting tunnels.

    Hướng bắc thực sự là điểm tham chiếu duy nhất của họ trong mê cung đường hầm ngoằn ngoèo khó hiểu.

  • The surveyors used true north as a benchmark to measure the Earth's magnetic field.

    Các nhà khảo sát sử dụng hướng bắc thực làm chuẩn để đo từ trường của Trái Đất.

  • The compass needle may sometimes veer off course, but true north remained a reliable beacon.

    Kim la bàn đôi khi có thể lệch hướng, nhưng hướng bắc thực sự vẫn là ngọn hải đăng đáng tin cậy.

  • The ancient cartographers used true north as a guiding force for mapping the world.

    Các nhà vẽ bản đồ thời cổ đại đã sử dụng hướng bắc thực sự làm hướng dẫn để lập bản đồ thế giới.

  • True north symbolized their unwavering commitment to staying on track and never losing their way.

    Hướng bắc thực sự tượng trưng cho lòng quyết tâm không lay chuyển của họ trong việc đi đúng hướng và không bao giờ lạc lối.