Định nghĩa của từ programmable

programmableadjective

có thể lập trình

/prəʊˈɡræməbl//ˈprəʊɡræməbl/

Từ "programmable" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ "program" bắt nguồn từ tiếng Pháp "programme", có nghĩa là "kế hoạch viết" hoặc "cipher". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1860 để mô tả một tập hợp các hướng dẫn cho một máy móc, chẳng hạn như một nhạc cụ hoặc một hệ thống điện báo. Tính từ "programmable" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-able" vào "program" và lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1940 để mô tả các máy móc hoặc thiết bị có thể được điều khiển hoặc ảnh hưởng bởi một tập hợp các hướng dẫn hoặc quy tắc. Vào những năm 1950 và 1960, thuật ngữ "programmable" trở nên phổ biến trong bối cảnh máy tính và điện tử, đặc biệt là khi đề cập đến các máy móc có thể được lập trình bằng mã để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem program

namespace
Ví dụ:
  • The programmable thermostat allows you to easily adjust the temperature settings in your home to fit your schedule.

    Bộ điều chỉnh nhiệt độ có thể lập trình cho phép bạn dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ trong nhà sao cho phù hợp với lịch trình của bạn.

  • With a programmable DVR, you can record your favorite shows and have them automatically played back at a later time.

    Với đầu ghi hình DVR có thể lập trình, bạn có thể ghi lại các chương trình yêu thích và tự động phát lại sau.

  • The programmable coffee maker lets you set the time for your morning brew, so you wake up to a fresh pot every day.

    Máy pha cà phê có thể lập trình cho phép bạn cài đặt thời gian pha cà phê vào buổi sáng, để bạn thức dậy với một bình cà phê tươi mới mỗi ngày.

  • The programmable garage door opener allows you to open and close the door with the touch of a button, whether you're leaving for work or coming home late.

    Thiết bị mở cửa nhà để xe có thể lập trình cho phép bạn mở và đóng cửa chỉ bằng một nút bấm, bất kể bạn đang đi làm hay về nhà muộn.

  • The programmable oven has multiple functions, from baking to broiling, and can be set to preheat at a specific time, making meal prep a breeze.

    Lò nướng có thể lập trình được có nhiều chức năng, từ nướng bánh đến quay, và có thể được cài đặt để làm nóng trước tại một thời điểm cụ thể, giúp việc chuẩn bị bữa ăn trở nên dễ dàng.

  • Using a programmable printer, you can schedule print jobs for specific times or days, ensuring that documents are ready when you need them.

    Khi sử dụng máy in có thể lập trình, bạn có thể lên lịch in ấn vào những thời điểm hoặc ngày cụ thể, đảm bảo tài liệu luôn sẵn sàng khi bạn cần.

  • Programmable home security systems allow you to customize your settings for optimal protection, from motion sensors to door locks.

    Hệ thống an ninh gia đình có thể lập trình cho phép bạn tùy chỉnh cài đặt để có khả năng bảo vệ tối ưu, từ cảm biến chuyển động đến khóa cửa.

  • Some programmable blenders can memorize frequently used programs, so your favorite smoothie is ready with just a touch of a button.

    Một số máy xay sinh tố có thể lập trình có thể ghi nhớ các chương trình thường dùng, do đó, bạn có thể thưởng thức món sinh tố yêu thích chỉ bằng một nút bấm.

  • With a programmable scale, you can log your weight and have it automatically recorded and analyzed over time.

    Với cân có thể lập trình, bạn có thể ghi lại cân nặng của mình và tự động phân tích theo thời gian.

  • The programmable athletic wear tracks your movements and activity throughout the day, providing insights for optimal performance and fitness.

    Thiết bị đeo thể thao có thể lập trình theo dõi các chuyển động và hoạt động của bạn trong suốt cả ngày, cung cấp thông tin chi tiết để có hiệu suất và thể lực tối ưu.