Định nghĩa của từ prearranged

prearrangedadjective

sắp xếp trước

/ˌpriːəˈreɪndʒd//ˌpriːəˈreɪndʒd/

Từ "prearranged" là sự kết hợp của tiền tố "pre-", nghĩa là "trước" và phân từ quá khứ của động từ "arrange". Bản thân "Arrange" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "arranger", nghĩa là "sắp xếp" hoặc "sắp xếp theo thứ tự". Do đó, "prearranged" biểu thị một cái gì đó đã được lên kế hoạch hoặc chuẩn bị trước. Đây là một từ tương đối hiện đại, có từ thế kỷ 16, phản ánh nhu cầu ngày càng tăng trong việc mô tả các hoạt động được lên kế hoạch tỉ mỉ trước.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaningsắp xếp trước, thu xếp trước, chuẩn bị trước

namespace
Ví dụ:
  • The business meeting was prearranged for 3 PM in the conference room.

    Cuộc họp kinh doanh được sắp xếp trước vào lúc 3 giờ chiều tại phòng hội nghị.

  • The wedding reception was prearranged by the couple's wedding planner.

    Tiệc cưới đã được người lập kế hoạch đám cưới của cặp đôi sắp xếp từ trước.

  • The academic presentation was prearranged with the speaker's assistant, and all necessary equipment was provided.

    Bài thuyết trình học thuật đã được sắp xếp trước với trợ lý của diễn giả và đã được cung cấp đầy đủ các thiết bị cần thiết.

  • The company's annual retreat was prearranged by the HR department, including transportation and accommodations.

    Chuyến nghỉ dưỡng thường niên của công ty được phòng nhân sự sắp xếp trước, bao gồm cả phương tiện đi lại và chỗ ở.

  • The charity dinner was prearranged with the venue, catering, and entertainment already secured.

    Bữa tối từ thiện đã được sắp xếp trước với địa điểm, dịch vụ ăn uống và chương trình giải trí đã được đảm bảo.

  • The art exhibit was prearranged with the curator, selecting the pieces and scheduling the opening night.

    Triển lãm nghệ thuật đã được sắp xếp trước với người quản lý, lựa chọn các tác phẩm và lên lịch cho đêm khai mạc.

  • The diplomatic summit was prearranged with the representatives of both parties agreeing on a peaceful resolution.

    Hội nghị thượng đỉnh ngoại giao đã được sắp xếp trước với đại diện của cả hai bên nhất trí về một giải pháp hòa bình.

  • The flight itinerary was prearranged by the travel agent, with stops at several destinations and accommodations already booked.

    Hành trình bay đã được đại lý lữ hành sắp xếp trước, dừng ở một số điểm đến và đã đặt chỗ ở.

  • The surprise party was prearranged by the host, inviting guests and ensuring that no one would spoil the surprise.

    Bữa tiệc bất ngờ đã được chủ nhà sắp xếp trước, mời khách và đảm bảo không ai làm hỏng bữa tiệc.

  • The scientific experiment was prearranged with the lab technicians, providing the necessary equipment and safety protocols.

    Thí nghiệm khoa học đã được sắp xếp trước với các kỹ thuật viên phòng thí nghiệm, cung cấp các thiết bị cần thiết và các quy trình an toàn.