Định nghĩa của từ auction off

auction offphrasal verb

đấu giá

////

Thuật ngữ "auction off" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "auceoun", có nghĩa là "người thiết kế thị trường" hoặc "người giữ thị trường". Vào thời Trung cổ, đấu giá không chỉ để bán hàng hóa mà còn là nơi tụ họp công cộng để nông dân và thương nhân mua và bán hàng hóa. Khái niệm "đấu giá" một thứ gì đó trở nên phổ biến vào thế kỷ 17 khi nó trở thành một quy trình hợp pháp để các con nợ bán tài sản của mình để trả nợ. Từ "auction" bắt nguồn từ tiếng Latin "augere", có nghĩa là "tăng". Trong một cuộc đấu giá, mục tiêu là tăng giá của một mặt hàng bằng cách tạo ra cuộc cạnh tranh đấu giá giữa những người mua tiềm năng. Cách sử dụng hiện đại của "auction off" đề cập đến hành động bán một mặt hàng cho người trả giá cao nhất. Thực hành này hiện được các tổ chức từ thiện, bất động sản và doanh nghiệp sử dụng phổ biến cho mục đích gây quỹ hoặc thanh lý tài sản.

namespace
Ví dụ:
  • The charity organization is auctioning off a week-long vacation in Bali to raise funds for their cause.

    Tổ chức từ thiện này đang đấu giá một tuần nghỉ dưỡng ở Bali để gây quỹ cho mục đích của họ.

  • The antique vase that once belonged to a famous artist is being auctioned off at the upcoming art auction.

    Chiếc bình cổ từng thuộc sở hữu của một nghệ sĩ nổi tiếng đang được bán đấu giá tại cuộc đấu giá nghệ thuật sắp tới.

  • The rare stamp collection of Mr. Smith is being auctioned off by a famous auction house in New York.

    Bộ sưu tập tem quý hiếm của ông Smith đang được một nhà đấu giá nổi tiếng ở New York bán đấu giá.

  • The baseball card signed by Babe Ruth is being auctioned off for an estimated $3 million at the sports memorabilia auction.

    Tấm thẻ bóng chày có chữ ký của Babe Ruth đang được bán đấu giá với mức giá ước tính là 3 triệu đô la tại cuộc đấu giá kỷ vật thể thao.

  • The limited edition brandy from an exclusive distillery is being auctioned off as part of a rare spirits auction.

    Loại rượu mạnh phiên bản giới hạn từ một lò chưng cất độc quyền đang được bán đấu giá như một phần của cuộc đấu giá rượu quý hiếm.

  • The oil painting by Picasso is being auctioned off at the prestigious Christie's auction in London.

    Bức tranh sơn dầu của Picasso đang được bán đấu giá tại nhà đấu giá uy tín Christie's ở London.

  • The luxury car collection of the wealthy businessman is being auctioned off at a charity event to support children's education.

    Bộ sưu tập xe hơi sang trọng của doanh nhân giàu có này đang được đấu giá tại một sự kiện từ thiện để hỗ trợ giáo dục cho trẻ em.

  • The pair of diamond earrings worth $2 million is being auctioned off at a high-end jewelry auction.

    Đôi bông tai kim cương trị giá 2 triệu đô la đang được bán đấu giá tại một cuộc đấu giá trang sức cao cấp.

  • The ancestral mansion of a prominent aristocrat is being auctioned off as part of an estate sale.

    Ngôi biệt thự của tổ tiên một nhà quý tộc nổi tiếng đang được bán đấu giá như một phần của đợt bán bất động sản.

  • The collector's edition comic book is being auctioned off at the annual convention of comic book enthusiasts.

    Phiên bản truyện tranh dành cho nhà sưu tập đang được đấu giá tại hội nghị thường niên của những người đam mê truyện tranh.