Định nghĩa của từ attack ad

attack adnoun

tấn công quảng cáo

/əˈtæk æd//əˈtæk æd/

Thuật ngữ "attack ad" bắt nguồn từ chiến dịch tranh cử tổng thống năm 1964 giữa đương kim Tổng thống Lyndon B. Johnson và ứng cử viên Cộng hòa Barry Goldwater. Những loại quảng cáo này, thường thấy trong quảng cáo chính trị, được thiết kế để mô tả tiêu cực về tính cách, chính sách hoặc hành động của đối thủ nhằm làm mất uy tín của họ và tác động đến dư luận theo hướng có lợi cho ứng cử viên thực hiện quảng cáo. Lần đầu tiên thuật ngữ "attack ad" được sử dụng để mô tả những loại quảng cáo chính trị này có thể bắt nguồn từ một bài báo được đăng trên tờ The New York Times vào ngày 14 tháng 10 năm 1964, trong đó tác giả gọi một quảng cáo truyền hình do nhóm vận động tranh cử của Tổng thống Johnson phát động chống lại Goldwater là "một quảng cáo 'tấn công' từ bên ngoài". Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến và kể từ đó đã trở thành một phần của thuật ngữ chiến dịch chính trị, đại diện cho một hình thức quảng cáo chính trị tiêu cực và thường gây hiểu lầm đã trở thành một đặc điểm chung của nhiều chiến dịch tranh cử trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The opposing candidate's campaign released a harsh attack ad that accused my candidate of being in bed with corporate giants.

    Chiến dịch tranh cử của ứng cử viên đối lập đã phát hành một quảng cáo chỉ trích gay gắt, cáo buộc ứng cử viên của tôi có quan hệ với các tập đoàn lớn.

  • The defeatist tone of the attack ad left many voters feeling disillusioned with the candidate's message.

    Giọng điệu bi quan trong quảng cáo tấn công khiến nhiều cử tri cảm thấy thất vọng với thông điệp của ứng cử viên.

  • The rival party's attack ad portrayed our candidate as a flip-flopper, using quotes from past speeches that were taken out of context.

    Quảng cáo tấn công của đảng đối thủ mô tả ứng cử viên của chúng tôi là người hay thay đổi quan điểm, trích dẫn các bài phát biểu trước đây một cách thiếu chính xác.

  • The attack ad took a personal dig at the candidate's family, questioning their integrity and character.

    Quảng cáo tấn công này nhắm vào gia đình ứng cử viên, đặt câu hỏi về tính chính trực và nhân cách của họ.

  • The negative tone of the attack ad backfired, as many viewers sympathized with the candidate and lashed out at the opponent for being unfair and dirty.

    Giọng điệu tiêu cực của quảng cáo tấn công đã phản tác dụng khi nhiều người xem tỏ ra thông cảm với ứng cử viên và chỉ trích đối thủ là bất công và bẩn thỉu.

  • The attack ad painted the candidate as a friend of big oil and big tobacco, highlighting their voting record and campaign donations.

    Quảng cáo tấn công mô tả ứng cử viên là bạn của các công ty dầu khí và thuốc lá lớn, nhấn mạnh vào hồ sơ bỏ phiếu và đóng góp cho chiến dịch của họ.

  • The opposition party's attack ad labeled the candidate as a puppet of a foreign government, quoting their past statements and actions.

    Quảng cáo tấn công của đảng đối lập dán nhãn ứng cử viên là con rối của chính phủ nước ngoài, trích dẫn những tuyên bố và hành động trong quá khứ của họ.

  • The attack ad played up the candidate's alleged scandals, sensationalizing minor missteps into major political crimes.

    Quảng cáo tấn công này đã thổi phồng những vụ bê bối được cho là của ứng cử viên, thổi phồng những sai lầm nhỏ thành những tội ác chính trị lớn.

  • The vitriolic tone of the attack ad incited some viewers to rally behind the candidate, feeling that they were under attack themselves.

    Giọng điệu cay độc của quảng cáo tấn công đã kích động một số người xem ủng hộ ứng cử viên, vì họ cảm thấy rằng chính họ cũng đang bị tấn công.

  • The attack ad bombed in the polls, with many viewers describing it as misleading, dishonest, and negative.

    Quảng cáo tấn công này đã thất bại trong các cuộc thăm dò, khi nhiều người xem mô tả nó là gây hiểu lầm, không trung thực và tiêu cực.

Từ, cụm từ liên quan