Định nghĩa của từ heart attack

heart attacknoun

đau tim

/ˈhɑːt ətæk//ˈhɑːrt ətæk/

Thuật ngữ "heart attack" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 khi các nhà khoa học bắt đầu hiểu được nguyên nhân gây ra bệnh tim. Trước đó, các chuyên gia y tế đã sử dụng các thuật ngữ khác như "dropsy" và "bệnh tim sung huyết" để mô tả các vấn đề liên quan đến tim. Thuật ngữ "heart attack" được đặt ra để mô tả một loại bệnh tim cụ thể, còn được gọi là nhồi máu cơ tim, do tắc nghẽn ở một trong các động mạch vành cung cấp máu cho cơ tim. Khi tắc nghẽn này gây ra tình trạng chết hoặc hoại tử mô tim, thì đó được gọi là đau tim. Theo từ điển y khoa Merck Manuals, cụm từ "heart attack" lần đầu tiên được sử dụng trong một ấn phẩm y khoa vào năm 1912 bởi bác sĩ tim mạch người Mỹ Elliott P. Joslin. Thuật ngữ này được công nhận vào giữa những năm 1950 khi những tiến bộ trong công nghệ y tế cho phép chẩn đoán và điều trị bệnh tim chính xác hơn. Ngày nay, thuật ngữ "heart attack" được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng y khoa và trong văn hóa đại chúng để mô tả tình trạng nghiêm trọng và có khả năng gây tử vong này. Việc sử dụng thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm cả định nghĩa y khoa về nhồi máu cơ tim và cách diễn giải rộng hơn liên quan đến tác động về mặt cảm xúc và thể chất mà nó có thể gây ra cho một cá nhân và những người thân yêu của họ.

namespace
Ví dụ:
  • John's doctor told him that he had a scary time ahead after suffering a heart attack last night.

    Bác sĩ của John nói với anh rằng anh sẽ có một khoảng thời gian đáng sợ ở phía trước sau khi bị đau tim vào đêm qua.

  • The suspected heart attack victim was rushed to the hospital, where medical professionals worked diligently to stabilize their condition.

    Nạn nhân nghi ngờ lên cơn đau tim đã được đưa nhanh đến bệnh viện, nơi các chuyên gia y tế đã nỗ lực hết sức để ổn định tình trạng của họ.

  • My grandfather suffered a fatal heart attack in the middle of the night, leaving our family devastated.

    Ông nội tôi qua đời vì một cơn đau tim vào giữa đêm, khiến gia đình tôi vô cùng đau khổ.

  • The news of her husband's heart attack left Mary feeling shaken and unsure how to cope.

    Tin tức về cơn đau tim của chồng khiến Mary cảm thấy bàng hoàng và không biết phải đối mặt thế nào.

  • One gripping scene in the movie depicted a heart attack taking place, leaving many in the audience holding their breath.

    Một cảnh quay hấp dẫn trong phim mô tả cảnh một cơn đau tim xảy ra, khiến nhiều khán giả phải nín thở.

  • The man collapsed suddenly, clutching his chest as he felt the familiar pain of a heart attack take hold.

    Người đàn ông đột nhiên ngã gục, ôm chặt ngực khi cảm thấy cơn đau tim quen thuộc ập đến.

  • After surviving a heart attack, John made significant lifestyle changes to reduce his risk of another one.

    Sau khi sống sót sau cơn đau tim, John đã thay đổi đáng kể lối sống để giảm nguy cơ đau tim lần nữa.

  • Following her husband's heart attack, Jane suspected that they might need to make adjustments to their diet and exercise regimen.

    Sau cơn đau tim của chồng, Jane nghi ngờ rằng họ có thể cần phải điều chỉnh chế độ ăn uống và tập thể dục.

  • The doctor warned the patient that a couple of contributing factors, such as high blood pressure and smoking, increased the risk of a heart attack.

    Bác sĩ cảnh báo bệnh nhân rằng có một số yếu tố góp phần gây ra tình trạng này, chẳng hạn như huyết áp cao và hút thuốc, làm tăng nguy cơ đau tim.

  • The heart attack victim regained consciousness in the ICU, where the medical staff monitored their vitals and planned for further treatment.

    Nạn nhân đau tim đã tỉnh lại tại phòng chăm sóc đặc biệt, nơi các nhân viên y tế theo dõi các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân và lên kế hoạch điều trị tiếp theo.