Định nghĩa của từ freethinker

freethinkernoun

người suy nghĩ tự do

/ˌfriːˈθɪŋkə(r)//ˌfriːˈθɪŋkər/

Thuật ngữ "freethinker" có nguồn gốc từ nước Anh thế kỷ 17 trong Nội chiến Anh. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả những người tin vào tự do tôn giáo và bác bỏ thẩm quyền của Giáo hội Anh. Những người theo chủ nghĩa tự do tư tưởng được coi là những người cấp tiến thách thức giáo điều tôn giáo truyền thống và tìm cách suy nghĩ tự do về các vấn đề tâm linh. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời kỳ Khai sáng, đặc biệt là vào thế kỷ 18, trong số những nhà tư tưởng như Voltaire, Rousseau và Diderot. Những người theo chủ nghĩa tự do tư tưởng nhấn mạnh tầm quan trọng của lý trí, chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa hoài nghi trong việc theo đuổi kiến ​​thức và chân lý. Ngày nay, thuật ngữ "freethinker" bao gồm nhiều niềm tin và triết lý rộng hơn, bao gồm chủ nghĩa nhân văn thế tục, chủ nghĩa hoài nghi và nghiên cứu dựa trên khoa học. Những người theo chủ nghĩa tự do tư tưởng thường nhấn mạnh tầm quan trọng của tư duy phản biện, sự tò mò về mặt trí tuệ và việc theo đuổi kiến ​​thức, thường thách thức thẩm quyền đã được thiết lập và trí tuệ thông thường.

namespace
Ví dụ:
  • Emma is a freethinker who prefers to chart her own course in life instead of following the crowd.

    Emma là người có tư tưởng tự do, thích tự định hướng cuộc sống thay vì chạy theo đám đông.

  • In a world filled with conformists, John stands out as a freethinker who challenges conventional wisdom and questions the status quo.

    Trong một thế giới đầy rẫy những kẻ tuân thủ, John nổi bật như một người có tư tưởng tự do, thách thức quan niệm thông thường và đặt câu hỏi về hiện trạng.

  • As a freethinker, Sarah is not afraid to voice her opinion, even if it goes against the popular beliefs of her community.

    Là một người có tư tưởng tự do, Sarah không ngại nêu lên quan điểm của mình, ngay cả khi nó đi ngược lại với niềm tin phổ biến của cộng đồng cô.

  • The freethinking philosophy of the Enlightenment era had a profound impact on many historical figures, including Thomas Jefferson and Benjamin Franklin.

    Triết lý tư tưởng tự do của thời kỳ Khai sáng đã có tác động sâu sắc đến nhiều nhân vật lịch sử, bao gồm Thomas Jefferson và Benjamin Franklin.

  • Tom is a freethinker who values individual liberty and the freedom to choose one's own beliefs, rather than adhering blindly to religion or dogma.

    Tom là một người theo chủ nghĩa tự do, coi trọng quyền tự do cá nhân và quyền tự do lựa chọn niềm tin của riêng mình, thay vì tuân theo một cách mù quáng vào tôn giáo hay giáo điều.

  • Despite being ostracized by her family and friends for her unconventional thinking, Lily remained steadfast in her beliefs as a freethinker.

    Mặc dù bị gia đình và bạn bè xa lánh vì lối suy nghĩ khác thường, Lily vẫn kiên định với niềm tin của mình là một người có tư tưởng tự do.

  • As a freethinker, Grace believes that education is the key to liberating oneself from ignorance and oppression.

    Là một người có tư tưởng tự do, Grace tin rằng giáo dục là chìa khóa giải phóng bản thân khỏi sự ngu dốt và áp bức.

  • The freethinking attitude of Simon led him to explore different cultures and ideologies, allowing him to expand his worldview and appreciate the beauty of divergent opinions.

    Thái độ tư duy tự do của Simon đã thúc đẩy anh khám phá nhiều nền văn hóa và hệ tư tưởng khác nhau, cho phép anh mở rộng thế giới quan của mình và đánh giá cao vẻ đẹp của những ý kiến ​​khác biệt.

  • In a society that values conformity, freethinkers like Naomi stand out as brave individuals who are unafraid to think outside the box.

    Trong một xã hội coi trọng sự tuân thủ, những người có tư duy tự do như Naomi nổi bật là những cá nhân dũng cảm, không sợ suy nghĩ vượt ra ngoài khuôn khổ.

  • The internet has given rise to a new generation of freethinkers who can easily access information and form their own opinions without relying on traditional sources of authority.

    Internet đã tạo ra một thế hệ những người có tư duy tự do mới, những người có thể dễ dàng tiếp cận thông tin và hình thành quan điểm riêng mà không cần dựa vào các nguồn thông tin truyền thống.