Định nghĩa của từ opcode

opcodenoun

mã lệnh

/ˈɒpkəʊd//ˈɑːpkəʊd/

Thuật ngữ "opcode" xuất phát từ sự kết hợp của "mã hoạt động". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong bối cảnh lập trình máy tính vào những ngày đầu của máy tính. Thuật ngữ này đề cập đến phần lệnh máy chỉ định hoạt động được thực hiện bởi bộ xử lý trung tâm (CPU) của máy tính. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các mã số biểu diễn các hoạt động cụ thể trong các kiến ​​trúc máy tính ban đầu. Thuật ngữ "opcode" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay như một khái niệm chính trong khoa học máy tính và lập trình.

namespace
Ví dụ:
  • In order to execute a specific instruction, the computer's central processing unit (CPUreads the opcode from the memory location that corresponds to the instruction's address.

    Để thực hiện một lệnh cụ thể, bộ xử lý trung tâm của máy tính (CPU) sẽ đọc mã lệnh từ vị trí bộ nhớ tương ứng với địa chỉ của lệnh.

  • The opcode for the ADD instruction is used by the CPU to perform arithmetic addition of two numbers stored in its register file.

    Mã lệnh cho lệnh ADD được CPU sử dụng để thực hiện phép cộng số học của hai số được lưu trữ trong tệp thanh ghi của nó.

  • The JUMP opcode is responsible for directing the flow of the program to a different location in memory.

    Mã lệnh JUMP có nhiệm vụ chuyển hướng luồng chương trình đến một vị trí khác trong bộ nhớ.

  • The POP opcode is commonly used in a stack-based memory architecture to remove and return the last item from the top of the stack.

    Mã lệnh POP thường được sử dụng trong kiến ​​trúc bộ nhớ dựa trên ngăn xếp để xóa và trả về phần tử cuối cùng từ đầu ngăn xếp.

  • The MOVE opcode moves a data value from one register to another, as instructed by the programmer.

    Mã lệnh MOVE di chuyển giá trị dữ liệu từ thanh ghi này sang thanh ghi khác theo chỉ dẫn của lập trình viên.

  • The LOOP opcode allows the programmer to repeatedly execute a block of instructions until a condition is met.

    Mã lệnh LOOP cho phép lập trình viên thực hiện nhiều lần một khối lệnh cho đến khi điều kiện được đáp ứng.

  • The PUSH opcode pushes a data value onto the top of the stack, making it readily available for future operations.

    Mã lệnh PUSH đẩy giá trị dữ liệu lên đầu ngăn xếp, giúp dữ liệu đó sẵn sàng cho các hoạt động trong tương lai.

  • The CALL opcode is used to transfer execution to a subroutine, allowing the program's logic to be modular and reusable.

    Mã lệnh CALL được sử dụng để chuyển lệnh thực thi sang một chương trình con, cho phép logic của chương trình có tính mô-đun và có thể tái sử dụng.

  • The RETURN opcode returns control back to the main program after a subroutine has finished executing.

    Mã lệnh RETURN trả quyền điều khiển về chương trình chính sau khi một chương trình con đã thực thi xong.

  • The HLT opcode, which stands for "Halt", is often used as a stopping point for an instruction set, as it stops further execution and exits the program.

    Mã lệnh HLT, viết tắt của "Halt", thường được dùng làm điểm dừng cho một tập lệnh, vì nó dừng thực thi tiếp theo và thoát khỏi chương trình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches