Định nghĩa của từ assembly room

assembly roomnoun

phòng lắp ráp

/əˈsembli ruːm//əˈsembli ruːm/

Thuật ngữ "assembly room" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 ở Anh, cụ thể là ở các tòa nhà công cộng như tòa thị chính và doanh trại. Những không gian này được thiết kế để phục vụ như các khu vực chung cho nhiều chức năng khác nhau, bao gồm các cuộc họp, buổi hòa nhạc, khiêu vũ và các cuộc tụ họp xã hội khác. Bản thân thuật ngữ này phản ánh ý tưởng tập hợp mọi người lại với nhau vì một mục đích hoặc sự kiện cụ thể. Từ "assembly" dùng để chỉ một nhóm người tụ tập vì một lý do cụ thể, trong khi "room" biểu thị không gian vật lý mà họ đang họp. Theo thời gian, định nghĩa của "assembly room" đã trở nên cụ thể hơn, đặc biệt là liên quan đến nhà hát và phòng hòa nhạc. Trong những bối cảnh này, thuật ngữ này hiện dùng để chỉ một không gian lớn với cách sắp xếp chỗ ngồi, ánh sáng và âm thanh phù hợp để dàn dựng các buổi biểu diễn hoặc tổ chức sự kiện. Trong thời đại hiện đại, thuật ngữ "assembly room" ít được sử dụng hơn bên ngoài các bối cảnh chuyên biệt như nhà hát và địa điểm giải trí. Thay vào đó, các thuật ngữ chung hơn như "auditorium" hoặc "không gian biểu diễn" hiện được sử dụng phổ biến hơn trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm trường học, trường đại học và trung tâm cộng đồng. Tuy nhiên, bất chấp cách sử dụng đã được sửa đổi, nguồn gốc của thuật ngữ "assembly room" vẫn có liên quan đến sự hiểu biết của chúng ta về không gian chung và nơi tụ họp cộng đồng. Nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở rằng chính các khái niệm về việc tụ họp, chia sẻ kinh nghiệm và tham gia vào hoạt động tập thể là nền tảng của xã hội loài người, và rằng không gian công cộng có tiềm năng thúc đẩy các giá trị này theo những cách hấp dẫn.

namespace
Ví dụ:
  • The ballroom on the top floor of the hotel had been transformed into an assembly room for the annual company meeting.

    Phòng khiêu vũ ở tầng cao nhất của khách sạn đã được cải tạo thành phòng họp cho cuộc họp thường niên của công ty.

  • The city's convention center featured several spacious assembly rooms that could accommodate large conferences and events.

    Trung tâm hội nghị của thành phố có một số phòng họp rộng rãi có thể tổ chức các hội nghị và sự kiện lớn.

  • The community center had a cozy assembly room that doubled as a meeting space for local organizations and interest groups.

    Trung tâm cộng đồng có một phòng họp ấm cúng, đồng thời cũng là nơi họp của các tổ chức địa phương và nhóm sở thích.

  • The school's assembly room was used for awards ceremonies and assemblies, as well as for smaller performances by school bands and choirs.

    Phòng họp của trường được sử dụng cho các buổi lễ trao giải và họp mặt, cũng như các buổi biểu diễn nhỏ của các ban nhạc và hợp xướng của trường.

  • The assembly room at the union hall was where members gathered to discuss collective bargaining issues and vote on proposed contracts.

    Phòng họp tại hội trường công đoàn là nơi các thành viên tập trung để thảo luận các vấn đề thương lượng tập thể và bỏ phiếu cho các hợp đồng được đề xuất.

  • The conference center's assembly room was equipped with state-of-the-art audiovisual technology and could seat up to 500 people.

    Phòng họp của trung tâm hội nghị được trang bị công nghệ nghe nhìn hiện đại và có sức chứa lên đến 500 người.

  • The church's assembly room was used for rehearsals and performances by the choir and drama group.

    Phòng họp của nhà thờ được sử dụng làm nơi tập dượt và biểu diễn của ca đoàn và nhóm kịch.

  • The local government's assembly room was where elected officials met to make decisions affecting the community.

    Phòng họp của chính quyền địa phương là nơi các viên chức dân cử họp để đưa ra những quyết định ảnh hưởng đến cộng đồng.

  • The assembly room at the theater was where rehearsals for the upcoming production were held before the cast moved into the main stage.

    Phòng tập trung tại nhà hát là nơi diễn ra buổi tập dượt cho vở diễn sắp tới trước khi dàn diễn viên di chuyển lên sân khấu chính.

  • The city's assembly room was open to the public and hosted debates, town halls, and other civic events.

    Phòng họp của thành phố mở cửa cho công chúng và tổ chức các cuộc tranh luận, hội trường thị trấn và các sự kiện dân sự khác.

Từ, cụm từ liên quan