Định nghĩa của từ aspic

aspicnoun

asp

/ˈæspɪk//ˈæspɪk/

Từ "aspic" bắt nguồn từ tiếng Pháp "aspic" hoặc "asperge", có nghĩa là "chồi rau" hoặc "măng tây", ám chỉ hình dạng của khuôn thạch aspic truyền thống. Thạch aspic là một loại món ăn mặn làm từ thịt được nấu chín và sau đó được đặt trong gelatin. Món ăn này có nguồn gốc từ Pháp vào thế kỷ 19. Nó trở nên phổ biến vào thời Napoleon III, người rất thích món ăn này vì cách trình bày và khả năng bảo quản thịt trong những chuyến đi dài. Món ăn này là một cách thiết thực để bảo quản thịt trước khi có tủ lạnh, vì gelatin giúp ngăn ngừa hư hỏng. Các món thạch aspic có thể có nhiều loại thịt khác nhau, bao gồm thịt gà, thịt bò và thịt thú rừng, và thường được trang trí bằng rau, trái cây và gia vị. Món ăn này giảm dần sự phổ biến vào giữa thế kỷ 20 do có tủ lạnh, nhưng nó vẫn tiếp tục được thưởng thức như một món ăn cổ điển của ẩm thực Pháp trong những dịp đặc biệt hoặc sự kiện trang trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thơ ca) rắn độc

meaningmón atpic (thịt đông có trứng, ăn trước hoặc sau bữa ăn)

namespace
Ví dụ:
  • The dishes for the formal dinner party included a beautifully crafted aspic swan as the centerpiece.

    Các món ăn trong bữa tiệc tối trang trọng bao gồm một con thiên nga thạch được chế tác đẹp mắt làm vật trang trí chính giữa.

  • The chef proudly displayed his latest creation, a delicate aspic dish topped with fresh berries and crisp vegetables.

    Đầu bếp tự hào giới thiệu sáng tạo mới nhất của mình, một món thịt đông mềm mại phủ đầy quả mọng tươi và rau củ giòn.

  • To create the aspic gel, we need to combine gelatin, stock, and apple juice, and then refrigerate it until it sets.

    Để tạo ra gel thạch, chúng ta cần trộn gelatin, nước dùng và nước ép táo, sau đó cho vào tủ lạnh cho đến khi đông lại.

  • The aspic slices held their shape perfectly, making them the perfect classic appetizer for the vintage-themed dinner.

    Những lát thạch rau câu giữ nguyên hình dạng hoàn hảo, khiến chúng trở thành món khai vị cổ điển hoàn hảo cho bữa tối theo chủ đề cổ điển.

  • For those with dietary restrictions, we also offer a vegetarian aspic, made with homemade vegetable stock and flavored with herbs and spices.

    Đối với những người có chế độ ăn kiêng, chúng tôi cũng cung cấp món thạch rau câu chay, được làm từ nước dùng rau củ tự làm và thêm hương vị thảo mộc và gia vị.

  • Created from a rich beef consommé, this aspic is a true gourmet delight, served with a side of pickles and crispy bread.

    Được làm từ nước dùng thịt bò đậm đà, món aspic này thực sự là món ăn ngon, được ăn kèm với dưa chua và bánh mì giòn.

  • The aspic dish was passed around the table, revealing its intricate jelly-like texture and translucent beauty.

    Đĩa thạch được chuyền quanh bàn, để lộ kết cấu phức tạp giống như thạch và vẻ đẹp trong suốt của nó.

  • Our aspic is a fusion of traditional European methods and modern culinary science, creating a unique and delicious dish.

    Món thạch của chúng tôi là sự kết hợp giữa phương pháp truyền thống của châu Âu và khoa học ẩm thực hiện đại, tạo nên một món ăn độc đáo và thơm ngon.

  • The savory garlic and herb aspic was a refreshing contrast to the rich flavors of the main course, leaving our guests wanting more.

    Món thạch tỏi và thảo mộc thơm ngon tạo nên sự tương phản tươi mát với hương vị đậm đà của món chính, khiến thực khách muốn ăn thêm.

  • Aspic has a long and interesting history in French cuisine, dating back to the early 9th century, and continues to be a beloved delicacy today.

    Aspic có lịch sử lâu đời và thú vị trong ẩm thực Pháp, có từ đầu thế kỷ thứ 9 và vẫn là món ngon được yêu thích cho đến ngày nay.