Định nghĩa của từ asperity

asperitynoun

tính trung bình

/æˈsperəti//æˈsperəti/

Từ "asperity" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "asperitas", có nghĩa là "roughness" hoặc "thô". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "asper", có nghĩa là "rough" hoặc "thô". Trong tiếng Anh, thuật ngữ "asperity" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để chỉ độ nhám hoặc độ thô của kết cấu hoặc bề mặt. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các phẩm chất cảm xúc như khắc nghiệt, nghiêm trọng hoặc chua chát. Ngày nay, "asperity" thường được sử dụng để mô tả thái độ nghiêm khắc hoặc khó chịu, cũng như khí hậu hoặc môi trường khắc nghiệt hoặc không khoan nhượng. Từ "asperity" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, nhưng nó có thể thêm một chút thanh lịch và tinh tế vào văn bản chính thức hoặc văn học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính cộc cằn

exampleto speak with asperity: nói cộc cằn

meaningsự khó chịu, sự khắc nghiệt (thời tiết)

examplethe asperities of winter: sự khắc nghiệt của mùa đông

meaningtính khe khắc, tính khắc nghiệt, tính nghiêm khắc (tính tình)

namespace
Ví dụ:
  • The rough terrain ahead presented a formidable asperity that tested the hikers' endurance.

    Địa hình gồ ghề phía trước mang đến sự gồ ghề đáng sợ, thử thách sức bền của người đi bộ đường dài.

  • The biting wind was an asperity that stung their cheeks and made breathing difficult.

    Cơn gió buốt giá làm rát má họ và khiến họ khó thở.

  • The scorching heat was an unexpected asperity that left them parched and dazed.

    Cái nóng thiêu đốt là sự khắc nghiệt bất ngờ khiến họ khô héo và choáng váng.

  • The spicy meal served in the restaurant was an unpleasant asperity for those with a delicate palate.

    Bữa ăn cay được phục vụ trong nhà hàng có vị chua khó chịu đối với những người có khẩu vị tinh tế.

  • The harsh economic conditions have caused financial asperity for many families struggling to make ends meet.

    Điều kiện kinh tế khắc nghiệt đã gây ra tình trạng túng thiếu cho nhiều gia đình đang phải vật lộn để kiếm sống.

  • The unresponsive client led to a professional asperity for the salesperson, as they had to deal with an uncomfortable situation.

    Khách hàng không phản hồi khiến nhân viên bán hàng tỏ ra khó chịu vì họ phải giải quyết một tình huống khó xử.

  • The strenuous hike resulted in physical asperity, causing blisters and muscle cramps for some of the group.

    Chuyến đi bộ đường dài vất vả đã gây ra tình trạng đau nhức cơ thể, phồng rộp và chuột rút cho một số thành viên trong nhóm.

  • The lack of resources in the underdeveloped country made life an asperity for the majority of the population.

    Sự thiếu hụt tài nguyên ở quốc gia kém phát triển đã khiến cuộc sống của phần lớn dân số trở nên khốn khổ.

  • The machinery used in the factory created a lot of man-made asperity, causing noise pollution and wastage of resources.

    Máy móc sử dụng trong nhà máy tạo ra rất nhiều bụi bẩn do con người tạo ra, gây ô nhiễm tiếng ồn và lãng phí tài nguyên.

  • The blizzard-like snowstorm brought an unexpected asperity to the winter travelers, making their journey treacherous and perilous.

    Trận bão tuyết dữ dội mang đến sự khắc nghiệt bất ngờ cho những du khách mùa đông, khiến cuộc hành trình của họ trở nên nguy hiểm và nguy hiểm.