danh từ
vị chát, vị chua chát
tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...)
acerbity
/əˈsɜːbəti//əˈsɜːrbəti/Từ "acerbity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acerbus", có nghĩa là "chua, sắc, đắng". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*ak-", có nghĩa là "sắc, nhọn". Theo thời gian, từ tiếng Latin "acerbus" đã phát triển thành từ tiếng Pháp "acerbe", và cuối cùng là từ tiếng Anh "acerbity." Mặc dù nghĩa gốc của "sourness" vẫn còn, nhưng hiện tại từ này chủ yếu mô tả sự khắc nghiệt hoặc sắc nét của giọng điệu, thường gắn liền với sự chỉ trích hoặc dí dỏm.
danh từ
vị chát, vị chua chát
tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...)
Những nhận xét chua cay của bà thường khiến những diễn giả khác tại hội nghị cảm thấy phòng thủ và không thoải mái.
Giọng điệu gay gắt của ông trong cuộc họp cho thấy rõ ông không hài lòng với kế hoạch được đề xuất.
Sự gay gắt trong bình luận của bà về đề xuất này đã được nhận thấy ngay lập tức, và một số thành viên trong nhóm đã cảm thấy bị xúc phạm.
Sự dí dỏm chua chát của ông khiến đồng nghiệp vừa buồn cười vừa khó chịu.
Sự chỉ trích gay gắt của bà là điều không ai ngờ tới, và nhiều người đã ngạc nhiên trước những lời lẽ gay gắt của bà.
Người dẫn chương trình tranh luận đã không chuẩn bị cho phản ứng gay gắt của khán giả, khiến cuộc tranh luận nhanh chóng trở nên hỗn loạn.
Thái độ gay gắt của bà thường cản trở việc hoàn thành công việc, vì các đồng nghiệp thấy khó có thể thảo luận với bà.
Sự chỉ trích gay gắt sau bài thuyết trình khiến diễn giả cảm thấy mất động lực và nản lòng.
Sự chua chát của ông phản ánh niềm đam mê mãnh liệt của ông đối với chủ đề đang thảo luận.
Sự bất đồng quan điểm gay gắt của họ dường như không có hồi kết, và nhanh chóng trở thành một cuộc tranh cãi dữ dội khiến tất cả những người liên quan đều cảm thấy bồn chồn.