Định nghĩa của từ aspartame

aspartamenoun

aspartam

/əˈspɑːteɪm//ˈæspɑːrteɪm/

Aspartame là chất tạo ngọt nhân tạo được sử dụng phổ biến và có nguồn gốc từ những năm 1960. Từ "aspartame" xuất phát từ các hợp chất hóa học của nó: axit aspartic và phenylalanine. Những bài báo đầu tiên về aspartame được công bố bởi người đoạt giải Nobel Herbert A. Carter và nhóm của ông vào năm 1965. Họ phát hiện ra rằng việc kết hợp axit amin aspartic và phenylalanine tạo ra một chất có vị ngọt. Tên "aspartame" được đặt ra vào đầu những năm 1970 bởi công ty dược phẩm Searle, sau đó công ty này đã phát triển chất tạo ngọt này thành chất thay thế đường. Aspartame ban đầu được tiếp thị với tên gọi Nutrasweet và được chấp nhận rộng rãi như một chất tạo ngọt ít calo trong thực phẩm và đồ uống. Ngày nay, aspartame được sử dụng trên toàn cầu như một chất tạo ngọt nhân tạo và thường có trong các sản phẩm không đường, chẳng hạn như soda ăn kiêng, kẹo cao su và món tráng miệng.

namespace
Ví dụ:
  • Some people avoid drinking diet sodas because of the artificial sweetener aspartame.

    Một số người tránh uống nước ngọt ăn kiêng vì có chứa chất tạo ngọt nhân tạo aspartame.

  • I used aspartame in my coffee instead of sugar to cut down on calories.

    Tôi dùng aspartame vào cà phê thay vì đường để cắt giảm lượng calo.

  • Studies have linked aspartame consumption to health problems like headaches and migraines.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa việc tiêu thụ aspartame với các vấn đề sức khỏe như đau đầu và đau nửa đầu.

  • The diet drink I bought contains no calories, just flavors created by aspartame.

    Thức uống ăn kiêng mà tôi mua không chứa calo, chỉ có hương vị được tạo ra từ aspartame.

  • Although aspartame is widely used as a sugar substitute, some people have claimed that it causes adverse side effects.

    Mặc dù aspartame được sử dụng rộng rãi như một chất thay thế đường, một số người cho rằng nó gây ra tác dụng phụ có hại.

  • My doctor advised me to avoid aspartame because of my medical condition, which makes me sensitive to artificial sweeteners.

    Bác sĩ khuyên tôi nên tránh dùng aspartame vì tình trạng sức khỏe của tôi khiến tôi nhạy cảm với chất tạo ngọt nhân tạo.

  • Many people prefer aspartame because it allows them to enjoy their favorite drinks without the added calories and sugar.

    Nhiều người thích aspartame vì nó cho phép họ thưởng thức đồ uống yêu thích mà không cần thêm calo và đường.

  • The restaurant only served drinks with aspartame-based sweeteners, which made it difficult for me to find a diet drink that suited my dietary needs.

    Nhà hàng chỉ phục vụ đồ uống có chất tạo ngọt gốc aspartame, khiến tôi khó có thể tìm được loại đồ uống ăn kiêng phù hợp với nhu cầu ăn kiêng của mình.

  • Some experts believe that aspartame might contribute to weight gain rather than help with weight loss due to its effects on appetite.

    Một số chuyên gia tin rằng aspartame có thể góp phần làm tăng cân thay vì giúp giảm cân do ảnh hưởng đến cảm giác thèm ăn.

  • The company's new drink line uses a blend of sugar and aspartame for a sweet taste with fewer calories than traditional soda.

    Dòng đồ uống mới của công ty sử dụng hỗn hợp đường và aspartame để tạo ra hương vị ngọt ngào nhưng ít calo hơn so với nước ngọt truyền thống.