Định nghĩa của từ artificial life

artificial lifenoun

cuộc sống nhân tạo

/ˌɑːtɪfɪʃl ˈlaɪf//ˌɑːrtɪfɪʃl ˈlaɪf/

Thuật ngữ "artificial life" được Chris Langton, một nhà khoa học máy tính, và John Holland, một giáo sư khoa học máy tính, đặt ra vào những năm 1980 để mô tả lĩnh vực mới nổi tập trung vào việc tạo ra các hành vi và hệ thống giống như sự sống thông qua các phương pháp tính toán. Thuật ngữ này bao gồm nhiều phân ngành khác nhau, chẳng hạn như tính toán tiến hóa, trí tuệ nhân tạo và sinh học tính toán, tất cả đều nhằm mục đích hiểu các nguyên tắc cơ bản chi phối các hệ thống sống và phát triển các công nghệ mới có thể mô phỏng các nguyên tắc này. Bằng cách định nghĩa một phạm trù "life" mới vượt ra ngoài thế giới tự nhiên, thuật ngữ này cũng nêu ra những câu hỏi triết học về bản chất của sự sống, ý thức và trí thông minh, tiếp tục thúc đẩy các cuộc tranh luận đang diễn ra trong lĩnh vực này.

namespace
Ví dụ:
  • Researchers are working on developing artificial life forms that can reproduce and evolve on their own, unlocking new possibilities for medical breakthroughs and new discoveries in biology.

    Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực phát triển các dạng sống nhân tạo có khả năng tự sinh sản và tiến hóa, mở ra những khả năng mới cho những đột phá y khoa và những khám phá mới trong sinh học.

  • The computer simulation of artificial life known as the "Eden Project" has gained attention for its ability to create ecosystems with self-organizing species that interact with each other.

    Mô phỏng máy tính về sự sống nhân tạo được gọi là "Dự án Eden" đã thu hút sự chú ý vì khả năng tạo ra các hệ sinh thái với các loài tự tổ chức và tương tác với nhau.

  • Scientists have created a robot capable of mimicking human intelligence and emotions, making it a potential candidate for artificial life applications in education and therapy.

    Các nhà khoa học đã tạo ra một robot có khả năng bắt chước trí thông minh và cảm xúc của con người, khiến nó trở thành ứng cử viên tiềm năng cho các ứng dụng sự sống nhân tạo trong giáo dục và trị liệu.

  • In the world of artificial life, a new generation of autonomous robots are being designed to work in hazardous environments, such as search and rescue missions and nuclear plants, replacing human risk-taking.

    Trong thế giới sự sống nhân tạo, một thế hệ robot tự động mới đang được thiết kế để làm việc trong những môi trường nguy hiểm, chẳng hạn như nhiệm vụ tìm kiếm, cứu nạn và nhà máy điện hạt nhân, thay thế cho việc con người chấp nhận rủi ro.

  • The concept of artificial life has also been applied to study the cognitive functions of the human brain, through computer models that mimic neuronal activity and synaptic plasticity.

    Khái niệm về sự sống nhân tạo cũng đã được áp dụng để nghiên cứu các chức năng nhận thức của não người, thông qua các mô hình máy tính mô phỏng hoạt động của tế bào thần kinh và tính dẻo của khớp thần kinh.

  • Researchers are currently working on the development of self-replicating machines that can create copies of themselves, raising a moral issue about the potential implications on intellectual property rights and environmental risks.

    Các nhà nghiên cứu hiện đang nghiên cứu phát triển các cỗ máy tự sao chép có khả năng tạo ra bản sao của chính mình, làm dấy lên vấn đề đạo đức về những tác động tiềm tàng đến quyền sở hữu trí tuệ và rủi ro môi trường.

  • The artificial life form called "Tomogon" is a self-evolving software program that can learn from its own programming mistakes and improve its performance over time.

    Dạng sống nhân tạo có tên "Tomogon" là một chương trình phần mềm tự tiến hóa có khả năng học hỏi từ những lỗi lập trình của chính nó và cải thiện hiệu suất theo thời gian.

  • In the entertainment field, artificial life applications are being used in computer games and virtual worlds, where users can interact with intelligent, lifelike characters and agents.

    Trong lĩnh vực giải trí, các ứng dụng cuộc sống nhân tạo đang được sử dụng trong các trò chơi máy tính và thế giới ảo, nơi người dùng có thể tương tác với các nhân vật và tác nhân thông minh, giống người thật.

  • The artificial life concept has also found its way into finance, where roles inspired by nature, like ant colonies, have been designed to optimize decisions and strategies in complex environments.

    Khái niệm sự sống nhân tạo cũng đã tìm được đường vào lĩnh vực tài chính, nơi các vai trò lấy cảm hứng từ thiên nhiên, như đàn kiến, được thiết kế để tối ưu hóa các quyết định và chiến lược trong môi trường phức tạp.

  • As artificial life technology advances, it is predicted that it will impact various industries, such as agriculture, medicine, and robotics, leading to new opportunities and disruptive innovations.

    Khi công nghệ sự sống nhân tạo phát triển, người ta dự đoán rằng nó sẽ tác động đến nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như nông nghiệp, y học và robot, tạo ra nhiều cơ hội mới và những đổi mới mang tính đột phá.

Từ, cụm từ liên quan