Định nghĩa của từ artificial insemination

artificial inseminationnoun

thụ tinh nhân tạo

/ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˌsemɪˈneɪʃn//ˌɑːrtɪfɪʃl ɪnˌsemɪˈneɪʃn/

Thuật ngữ "artificial insemination" dùng để chỉ quá trình giúp động vật cái thụ thai thông qua việc đưa tinh trùng vào đường sinh sản của nó bằng các kỹ thuật khác ngoài giao phối tự nhiên. Quy trình y tế này lần đầu tiên được thực hiện thành công vào đầu thế kỷ 20. Từ "artificial" được sử dụng để đối lập với quá trình giao phối tự nhiên, trong đó động vật đực chuyển tinh trùng của mình vào cơ quan sinh sản của con cái trong quá trình giao hợp. Từ "insemination" bắt nguồn từ tiếng Latin "inseminare", có nghĩa là "gieo". Thụ tinh nhân tạo có thể được sử dụng vì nhiều lý do, bao gồm giúp những con cái có vấn đề về khả năng sinh sản thụ thai, cho phép những con đực có kỹ năng giao phối kém sinh sản và ngăn chặn nhu cầu đưa những con đực vào trang trại hoặc nông trại để sinh sản. Ngoài ra, các nhà khoa học sử dụng thụ tinh nhân tạo trong các chương trình nghiên cứu và nhân giống động vật để đưa những đặc điểm mong muốn vào quần thể động vật một cách có chọn lọc. Nhìn chung, thụ tinh nhân tạo là một công cụ có giá trị trong chăn nuôi, cho phép nông dân và chủ trang trại lựa chọn những con vật tốt hơn để nhân giống và cải thiện chất lượng chung của đàn gia súc hoặc đàn gia cầm của họ. Kỹ thuật này cũng dẫn tới những tiến bộ khoa học đáng kể và hiểu biết sâu sắc hơn về sinh học sinh sản ở động vật.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah and her husband turned to artificial insemination as a last resort to conceive after infertility treatments failed.

    Sarah và chồng đã chuyển sang thụ tinh nhân tạo như một giải pháp cuối cùng để thụ thai sau khi các phương pháp điều trị vô sinh không thành công.

  • The farmer's research into artificial insemination techniques led to significantly higher dairy production on his farm.

    Nghiên cứu của người nông dân về kỹ thuật thụ tinh nhân tạo đã giúp tăng đáng kể sản lượng sữa trên trang trại của ông.

  • The artificial insemination process requires a high level of precision and skill from the veterinarian.

    Quá trình thụ tinh nhân tạo đòi hỏi bác sĩ thú y phải có trình độ chính xác và kỹ năng cao.

  • Jay and his partner decided to use artificial insemination to have a child but found the emotional journey more complex than they anticipated.

    Jay và bạn đời của anh quyết định sử dụng phương pháp thụ tinh nhân tạo để có con nhưng thấy hành trình cảm xúc phức tạp hơn họ dự đoán.

  • Thanks to advances in artificial insemination technology, same-sex couples now have the option to have a biological child.

    Nhờ những tiến bộ trong công nghệ thụ tinh nhân tạo, các cặp đôi đồng giới hiện có thể có con ruột.

  • Lisa's multiple pregnancies after artificial insemination left her feeling overwhelmed and exhausted.

    Việc Lisa mang thai nhiều lần sau khi thụ tinh nhân tạo khiến cô cảm thấy choáng ngợp và kiệt sức.

  • The use of frozen embryos from artificial insemination resulted in the unexpected birth of triplets for the couple.

    Việc sử dụng phôi đông lạnh từ phương pháp thụ tinh nhân tạo đã mang lại sự ra đời bất ngờ của cặp đôi sinh ba.

  • The cost of artificial insemination treatments can be prohibitive for some, leaving them struggling to afford the procedures.

    Chi phí cho các phương pháp thụ tinh nhân tạo có thể quá cao đối với một số người, khiến họ phải vật lộn để chi trả cho các thủ thuật này.

  • Although the success rate of artificial insemination is increasing, it is still not a guaranteed method of conception.

    Mặc dù tỷ lệ thành công của thụ tinh nhân tạo đang tăng lên, nhưng đây vẫn không phải là phương pháp đảm bảo thụ thai.

  • The principles of artificial insemination can be applied not just to animal husbandry but also to human infertility treatments, offering new hope for couples struggling to conceive.

    Các nguyên tắc của thụ tinh nhân tạo không chỉ có thể áp dụng cho chăn nuôi mà còn cho việc điều trị vô sinh ở người, mang lại hy vọng mới cho các cặp vợ chồng đang gặp khó khăn trong việc thụ thai.

Từ, cụm từ liên quan