Định nghĩa của từ artificial respiration

artificial respirationnoun

hô hấp nhân tạo

/ˌɑːtɪfɪʃl respəˈreɪʃn//ˌɑːrtɪfɪʃl respəˈreɪʃn/

Thuật ngữ "artificial respiration" dùng để chỉ thủ thuật y khoa được sử dụng để giúp một người thở khi hơi thở của họ không đủ hoặc đã ngừng hoàn toàn. Nhu cầu hô hấp nhân tạo có thể phát sinh trong nhiều tình huống khẩn cấp khác nhau như ngạt thở, đuối nước, ngừng tim phổi hoặc dùng thuốc quá liều. Khái niệm hô hấp nhân tạo hiện đại có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi bác sĩ người Pháp Paul Bert lần đầu tiên nhận ra rằng thiếu oxy có thể gây tử vong ở động vật. Những phát hiện của ông đã dẫn đến nhận thức rằng hô hấp nhân tạo, bao gồm việc bơm không khí thủ công vào phổi, cũng có khả năng cứu sống con người. Kỹ thuật hô hấp nhân tạo, còn được gọi là hồi sức tim phổi (CPR), đã được cập nhật và cải tiến theo thời gian để đáp ứng với những tiến bộ y học. Ngày nay, kỹ thuật này bao gồm sự kết hợp giữa ép ngực và thổi ngạt, được thực hiện qua miệng hoặc mũi của người đó, với mục tiêu duy trì tuần hoàn và cung cấp oxy cho các cơ quan quan trọng cho đến khi có thể bắt đầu các biện pháp cứu sống tiên tiến hơn. Sự phát triển của hô hấp nhân tạo đã có tác động sâu sắc đến y học và xã hội, giúp những cá nhân có thể tử vong do suy hô hấp được cứu sống và có nhiều cơ hội sống sót hơn. Là một thành phần quan trọng trong ứng phó y tế khẩn cấp, khả năng hô hấp nhân tạo đã giúp cứu sống vô số người và vẫn là một kỹ năng thiết yếu đối với những người ứng cứu đầu tiên, nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung trong mọi tình huống khẩn cấp.

namespace
Ví dụ:
  • In an emergency situation where the patient is not breathing, artificial respiration can be used to manually pump air into the lungs until medical assistance arrives.

    Trong trường hợp khẩn cấp khi bệnh nhân không thở, có thể sử dụng hô hấp nhân tạo để bơm không khí vào phổi cho đến khi có sự trợ giúp y tế.

  • The medical team performed artificial respiration on the unconscious patient to keep them alive until they could be stabilized.

    Đội ngũ y tế đã tiến hành hô hấp nhân tạo cho bệnh nhân bất tỉnh để duy trì sự sống cho đến khi tình trạng của họ ổn định.

  • During the surgery, the patient was placed on artificial respiration to assist their breathing while they were under anesthesia.

    Trong quá trình phẫu thuật, bệnh nhân được hô hấp nhân tạo để hỗ trợ hô hấp trong khi vẫn đang gây mê.

  • The lifeguard administered artificial respiration to the drowning victim until paramedics arrived to take over their care.

    Nhân viên cứu hộ đã tiến hành hô hấp nhân tạo cho nạn nhân đuối nước cho đến khi xe cứu thương đến để chăm sóc.

  • The paramedics taught the family members how to perform artificial respiration in case of a sudden cardiac arrest in their loved one.

    Các nhân viên y tế đã hướng dẫn gia đình cách hô hấp nhân tạo trong trường hợp người thân của họ đột nhiên ngừng tim.

  • The athlete received artificial respiration after collapsing during the marathon, which helped prevent brain damage caused by a lack of oxygen.

    Vận động viên này đã được hô hấp nhân tạo sau khi ngã gục trong cuộc chạy marathon, giúp ngăn ngừa tổn thương não do thiếu oxy.

  • The infant stopped breathing during sleep, and artificial respiration was necessary until the cause of their breathing problems could be determined.

    Trẻ sơ sinh ngừng thở trong khi ngủ và phải hô hấp nhân tạo cho đến khi xác định được nguyên nhân gây ra vấn đề về hô hấp.

  • The nurses provided artificial respiration to the premature newborn to help them breathe until their lungs were strong enough to function on their own.

    Các y tá đã hô hấp nhân tạo cho trẻ sơ sinh non tháng để giúp bé thở cho đến khi phổi của bé đủ khỏe để tự hoạt động.

  • The elderly patient was placed on artificial respiration in the ICU due to respiratory failure caused by pneumonia.

    Bệnh nhân lớn tuổi được đưa vào phòng chăm sóc đặc biệt để hô hấp nhân tạo do suy hô hấp do viêm phổi.

  • The doctor advised the patient to carry an inhaler and learn artificial respiration techniques as a precautionary measure against severe asthma attacks.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên mang theo bình xịt và học các kỹ thuật hô hấp nhân tạo như một biện pháp phòng ngừa các cơn hen suyễn nghiêm trọng.

Từ, cụm từ liên quan