Định nghĩa của từ cholesterol

cholesterolnoun

cholesterol

/kəˈlestərɒl//kəˈlestərɔːl/

"Chole" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "χολή" (kholē), có nghĩa là "gall" hoặc "dịch mật", ám chỉ chất màu vàng-xanh lục có trong mật, rất cần thiết cho quá trình tiêu hóa chất béo. "Sterol" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "στερος" (stēros) và "κερας" (keras), có nghĩa là "solid" và "horn". "Sterol" là tên gọi chung của một loại phân tử hữu cơ, bao gồm cholesterol, có trong tế bào động vật và có cấu trúc bốn vòng. Khi kết hợp, "chole" và "sterol" tạo ra thuật ngữ "cholesterol," dùng để chỉ cụ thể chất rắn, giống sáp có trong tế bào của tất cả các loài động vật, thực hiện nhiều chức năng khác nhau như xây dựng màng tế bào và sản xuất một số hormone.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchất béo gây xơ cứng động mạch, Colextêrôn

namespace
Ví dụ:
  • High cholesterol levels in my blood have prompted my doctor to recommend some dietary changes and regular exercise.

    Nồng độ cholesterol cao trong máu khiến bác sĩ phải khuyên tôi nên thay đổi chế độ ăn uống và tập thể dục thường xuyên.

  • To maintain a healthy heart, it's essential to limit cholesterol intake and opt for meals rich in fiber and unsaturated fats.

    Để duy trì một trái tim khỏe mạnh, điều cần thiết là phải hạn chế lượng cholesterol nạp vào cơ thể và lựa chọn những bữa ăn giàu chất xơ và chất béo không bão hòa.

  • After my cholesterol test came back with elevated levels, I immediately booked an appointment with a cardiologist for further evaluation.

    Sau khi xét nghiệm cholesterol cho thấy mức cholesterol tăng cao, tôi đã ngay lập tức đặt lịch hẹn với bác sĩ tim mạch để đánh giá thêm.

  • My parents both have a history of high cholesterol, making me aware of the importance of monitoring my own cholesterol levels regularly.

    Bố mẹ tôi đều có tiền sử cholesterol cao, khiến tôi nhận thức được tầm quan trọng của việc theo dõi lượng cholesterol của mình thường xuyên.

  • Initially, I did not associate cholesterol with heart disease, but after learning more, I now understand its crucial role in heart health.

    Ban đầu, tôi không liên hệ cholesterol với bệnh tim, nhưng sau khi tìm hiểu thêm, giờ tôi hiểu được vai trò quan trọng của nó đối với sức khỏe tim mạch.

  • Given my family's history of high cholesterol, I now eat a heart-healthy diet, exercise regularly, and consult a healthcare professional about prescription medications to manage my cholesterol levels.

    Do gia đình tôi có tiền sử cholesterol cao nên hiện tại tôi áp dụng chế độ ăn tốt cho tim, tập thể dục thường xuyên và tham khảo ý kiến ​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe về các loại thuốc theo toa để kiểm soát lượng cholesterol.

  • Studies have shown that higher cholesterol in women can increase the risk of developing heart disease, making it imperative for women to prioritize heart health.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng lượng cholesterol cao ở phụ nữ có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim, khiến phụ nữ phải ưu tiên sức khỏe tim mạch.

  • Research suggests that a diet rich in cholesterol-lowering foods, such as fruits, vegetables, and whole grains, can significantly reduce the risk of developing heart disease.

    Nghiên cứu cho thấy chế độ ăn giàu thực phẩm làm giảm cholesterol, chẳng hạn như trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt, có thể làm giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim.

  • The liver produces the majority of cholesterol in the body, but dietary sources of cholesterol can also significantly impact overall levels.

    Gan sản xuất phần lớn cholesterol trong cơ thể, nhưng nguồn cholesterol từ chế độ ăn uống cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến mức độ tổng thể.

  • Cholesterol is an essential component of cell membranes and the production of certain hormones, but high levels can present serious health risks, making it essential to maintain a healthy balance.

    Cholesterol là thành phần thiết yếu của màng tế bào và sản xuất một số hormone nhất định, nhưng nồng độ cholesterol cao có thể gây ra những rủi ro nghiêm trọng cho sức khỏe, do đó việc duy trì sự cân bằng lành mạnh là điều cần thiết.