Định nghĩa của từ arriviste

arrivistenoun

tự đề cao

/ˌæriːˈviːst//ˌæriːˈviːst/

Từ "arriviste" có nguồn gốc từ nước Pháp vào thế kỷ 19, nơi nó được dùng để mô tả những người mới giàu lên và muốn gia nhập tầng lớp thượng lưu. Thuật ngữ này bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "arrivé" (có nghĩa là "đã đến"), ban đầu được dùng để chỉ những người đột nhiên có được lối sống hoặc vị trí giàu có thông qua hôn nhân hoặc thừa kế, thay vì thông qua thành tích cá nhân hoặc dòng dõi gia đình. Trong xã hội Pháp thời đó, giai cấp xã hội gắn chặt với nơi sinh và nghề nghiệp của một người, và hành vi và cách cư xử của những người mới giàu lên thường bị giới tinh hoa có uy tín coi là thô lỗ và thiếu văn hóa. Do đó, thuật ngữ này gắn liền với sự kiêu ngạo và khinh thường đối với những người được coi là có tham vọng xã hội. Từ "arriviste" sau đó được người nói tiếng Anh sử dụng, đặc biệt là trong thời đại Victoria, và tiếp tục được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả những cá nhân kiếm được sự giàu có hoặc địa vị xã hội một cách nhanh chóng và không có dòng dõi danh giá. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong tiếng Anh và mặc dù ít phổ biến hơn trước đây, nhưng đôi khi vẫn được sử dụng theo nghĩa miệt thị để chỉ trích những người bị coi là kẻ leo thang hoặc kẻ giả mạo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười mới phất

namespace
Ví dụ:
  • The politician's rapid rise to power has made some of his more established colleagues suspicious of him as they view him as an arriviste.

    Việc chính trị gia này nhanh chóng lên nắm quyền đã khiến một số đồng nghiệp kỳ cựu của ông nghi ngờ vì họ coi ông là kẻ mới nổi.

  • The wealthy businessman's extravagant lifestyle and newfound prominence in society have earned him the label of arriviste.

    Lối sống xa hoa và sự nổi tiếng mới nổi trong xã hội của doanh nhân giàu có này đã mang lại cho ông danh hiệu kẻ mới nổi.

  • The art collector was initially dismissive of the young painter, branding her an arriviste and ignoring her work.

    Ban đầu, nhà sưu tập nghệ thuật này coi thường nữ họa sĩ trẻ, coi cô là kẻ mới nổi và không quan tâm đến tác phẩm của cô.

  • Despite the criticisms of his detractors, the newcomer showed remarkable talent and eventually proved himself to be more than just an arriviste.

    Bất chấp những lời chỉ trích của những người chỉ trích, người mới đến này đã thể hiện tài năng đáng chú ý và cuối cùng chứng minh mình không chỉ là một kẻ mới nổi.

  • The upstart singer's lack of experience and formal training almost made her an arriviste in the competitive music industry.

    Việc thiếu kinh nghiệm và đào tạo bài bản của nữ ca sĩ mới nổi này gần như đã biến cô thành người mới nổi trong ngành công nghiệp âm nhạc đầy cạnh tranh.

  • Some members of the fashion industry view the new designer as an arriviste, skeptical that she can compete with the established brands.

    Một số thành viên trong ngành thời trang coi nhà thiết kế mới này là người mới nổi, nghi ngờ rằng cô có thể cạnh tranh với các thương hiệu đã thành danh.

  • The architect's early projects were labeled as overly indulgent and frivolous, a sign of his status as an arriviste in the field.

    Những dự án đầu tiên của vị kiến ​​trúc sư này bị coi là quá xa hoa và phù phiếm, một dấu hiệu cho thấy ông là người mới nổi trong lĩnh vực này.

  • The author's first novel was met with mixed reviews, leaving him feeling like an arriviste in the literary world.

    Cuốn tiểu thuyết đầu tay của tác giả nhận được nhiều đánh giá trái chiều, khiến ông cảm thấy mình như một kẻ mới nổi trong giới văn chương.

  • The chef was initially dismissed as an arriviste by food critics, but his unique approach and innovative dishes soon earned him acclaim.

    Ban đầu, đầu bếp này bị các nhà phê bình ẩm thực coi là người mới vào nghề, nhưng cách tiếp cận độc đáo và các món ăn sáng tạo của ông đã sớm giúp ông được ca ngợi.

  • The young entrepreneur's success has brought him both admiration and suspicion, as some see him as an arriviste who benefits from being in the right place at the right time.

    Thành công của doanh nhân trẻ này đã mang lại cho anh cả sự ngưỡng mộ và nghi ngờ, vì một số người coi anh là kẻ mới nổi và chỉ được hưởng lợi khi có mặt đúng nơi vào đúng thời điểm.