Định nghĩa của từ imploring

imploringadjective

cầu xin

/ɪmˈplɔːrɪŋ//ɪmˈplɔːrɪŋ/

Từ "imploring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "implorare", có nghĩa là "cầu nguyện" hoặc "cầu xin". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "in" (có nghĩa là "into" hoặc "upon") và "plorare" (có nghĩa là "khóc lóc" hoặc "than khóc"). Trong tiếng Latin, "implorare" được dùng để mô tả hành động cầu nguyện hoặc cầu xin với nước mắt và lời than vãn. Từ "imploring" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ban đầu nó vẫn giữ nguyên nghĩa là cầu xin hoặc cầu nguyện với một thế lực cao hơn. Theo thời gian, hàm ý của từ này đã mở rộng để bao gồm ý tưởng cầu xin hoặc cầu xin ai đó giúp đỡ hoặc thương xót, thường với cảm giác cấp bách hoặc tuyệt vọng. Ngày nay, từ "imploring" được dùng để mô tả sự biểu lộ mạnh mẽ và nồng nhiệt về nhu cầu hoặc mong muốn, thường đi kèm với cảm giác hy vọng hoặc kêu gọi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcầu khẩn, khẩn nài, van xin

namespace
Ví dụ:
  • Sarah implored her brother to lend her some money until the end of the month as she was running out of funds.

    Sarah nài nỉ anh trai cho cô vay một ít tiền cho đến cuối tháng vì cô sắp hết tiền.

  • The prime minister implored the citizens to conserve water during the drought as the water supply was running dangerously low.

    Thủ tướng kêu gọi người dân tiết kiệm nước trong thời gian hạn hán vì nguồn cung cấp nước đang cạn kiệt một cách nguy hiểm.

  • The victim's wife implored the police to do everything in their power to find her husband, who had gone missing under mysterious circumstances.

    Vợ của nạn nhân đã cầu xin cảnh sát làm mọi cách có thể để tìm chồng bà, người đã mất tích trong hoàn cảnh bí ẩn.

  • The doctor implored the patient to continue following their treatment plan, emphasizing the serious consequences that might result from non-compliance.

    Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân tiếp tục tuân thủ phác đồ điều trị, đồng thời nhấn mạnh những hậu quả nghiêm trọng có thể xảy ra nếu không tuân thủ.

  • The activist implored the corporation to reconsider its decision to close the factory and relocate its workers, as this would have a devastating effect on the local community.

    Nhà hoạt động này đã khẩn cầu tập đoàn xem xét lại quyết định đóng cửa nhà máy và di dời công nhân vì điều này sẽ gây ra hậu quả tàn khốc cho cộng đồng địa phương.

  • The lawyer implored the jury to acquit his client, who he argued was innocent of the charges brought against them.

    Luật sư đã khẩn cầu bồi thẩm đoàn tuyên bố thân chủ của mình vô tội, người mà ông cho là vô tội đối với những cáo buộc chống lại họ.

  • The speaker implored the audience to think deeply about the theme of the speech and consider the implications of the ideas presented.

    Diễn giả kêu gọi khán giả suy nghĩ sâu sắc về chủ đề của bài phát biểu và cân nhắc những hàm ý của các ý tưởng được trình bày.

  • The teacher implored her students to pay attention during their final exam and to avoid cheating, as any such behavior would result in severe consequences.

    Cô giáo yêu cầu học sinh chú ý trong kỳ thi cuối kỳ và tránh gian lận, vì bất kỳ hành vi nào như vậy cũng sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

  • The CEO implored his employees to work together as a team, setting aside personal differences and prioritizing the company's objectives.

    Vị CEO kêu gọi nhân viên của mình cùng nhau làm việc như một đội, gạt bỏ những khác biệt cá nhân và ưu tiên các mục tiêu của công ty.

  • The hostage implored her captors to release her, assuring them that she would do everything in her power to cooperate and ensure their release.

    Con tin đã cầu xin những kẻ bắt cóc thả cô ra và đảm bảo rằng cô sẽ làm mọi thứ trong khả năng của mình để hợp tác và đảm bảo họ được thả.

Từ, cụm từ liên quan

All matches