Định nghĩa của từ anorak

anoraknoun

áo choàng có mũ trùm đầu

/ˈanərak/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "anorak" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 từ tiếng Inuit của Canada và Greenland. Từ "anorak" bắt nguồn từ "anaanaq" của người Inuit, dùng để chỉ áo khoác parka hoặc áo khoác dài chống gió mà người Inuit mặc. Áo anorak được thiết kế để giữ ấm và bảo vệ khỏi khí hậu khắc nghiệt của Bắc Cực, với mũ trùm đầu, cổ áo lót lông và lớp cách nhiệt chống thấm nước. Vào những năm 1920, thuật ngữ "anorak" bắt đầu xuất hiện trong văn học châu Âu và Mỹ, đặc biệt là trong bối cảnh các câu chuyện phiêu lưu và thám hiểm vùng cực. Ngày nay, thuật ngữ "anorak" thường được liên kết với một loại trang phục ngoài trời chống thấm nước và thoáng khí, thường được sử dụng cho các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, trượt tuyết và chèo thuyền.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningáo ngoài có mũ trùm đầu (ở vùng Bắc cực)

namespace

a short coat with a hood that is worn as protection against rain, wind and cold

một chiếc áo khoác ngắn có mũ trùm đầu để chống mưa, gió và lạnh

Ví dụ:
  • My Mum made me take my anorak in case it rained.

    Mẹ tôi bắt tôi phải mang theo áo khoác phòng khi trời mưa.

  • hikers in anoraks and walking boots

    người đi bộ đường dài mặc áo khoác anoraks và đi ủng đi bộ

  • John is an avid hiker and always wears his bright red anorak during treks in the mountains.

    John là người đam mê đi bộ đường dài và luôn mặc chiếc áo khoác anorak màu đỏ tươi trong những chuyến đi bộ trên núi.

  • The group of birdwatchers wore their camouflage anoraks and binoculars as they trekked through the grasslands in search of rare species.

    Nhóm người ngắm chim mặc áo khoác ngụy trang và ống nhòm khi đi bộ qua đồng cỏ để tìm kiếm các loài chim quý hiếm.

  • The weather forecast called for heavy rain, so the soccer team donned their neon green anoraks before taking the field.

    Dự báo thời tiết cho biết sẽ có mưa lớn, vì vậy đội bóng đá đã mặc áo khoác màu xanh neon trước khi ra sân.

a person who spends a lot of time learning facts or collecting things that most other people think are boring

một người dành nhiều thời gian để tìm hiểu sự thật hoặc thu thập những thứ mà hầu hết người khác nghĩ là nhàm chán