Định nghĩa của từ anomia

anomianoun

tình trạng bất thường

/əˈnəʊmiə//əˈnəʊmiə/

Từ "anomia" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại và có nguồn gốc từ truyền thống y học về lý thuyết dịch thể. Trong hệ thống này, bệnh tật được cho là do mất cân bằng bốn loại dịch - máu, mật vàng, mật đen và đờm - tồn tại trong cơ thể con người. Anomia theo nghĩa đen được dịch là "lawlessness" hoặc "disorder" trong tiếng Hy Lạp, nhưng trong bối cảnh này, nó đặc biệt ám chỉ sự xáo trộn trong trật tự xã hội do không tuân thủ các phong tục và chuẩn mực hiện hành. Trong y học, anomia ám chỉ tình trạng đặc trưng bởi sự bất tuân hoặc thách thức các quy ước và cách cư xử xã hội. Người ta tin rằng mất cân bằng dịch có thể dẫn đến anomia, cũng như các bệnh khác như sốt, đau đầu và u sầu. Khái niệm này phản ánh quan điểm chủ đạo rằng các cá nhân dễ mắc bệnh tật và rối loạn khi họ không tuân thủ các chuẩn mực đã được thiết lập của xã hội và người ta tin rằng bác sĩ có thể giúp khôi phục trật tự và sự cân bằng bằng cách kê đơn các phương pháp điều trị phù hợp. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "anomia" đã được dùng để mô tả một phạm vi rộng hơn của các tình trạng, bao gồm các rối loạn xã hội, suy thoái đạo đức và xung đột chính trị. Nó biểu thị sự sụp đổ chung trong các cấu trúc và giá trị xã hội, thường là kết quả của các lực lượng bên ngoài như toàn cầu hóa, tiến bộ công nghệ hoặc biến động xã hội. Trong bối cảnh này, anomia không còn giới hạn ở các tình trạng sức khỏe hoặc y tế mà thay vào đó đề cập đến sự mất phương hướng rộng hơn trong cấu trúc của chính xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • Susan's recent stroke has led to anomia, making it difficult for her to name common objects.

    Cơn đột quỵ gần đây của Susan đã dẫn đến chứng mất trí nhớ, khiến bà khó có thể gọi tên những đồ vật thông thường.

  • Dr. Patel diagnose his patient with anomia, a language disorder that impairs naming abilities.

    Tiến sĩ Patel chẩn đoán bệnh nhân mắc chứng mất khả năng gọi tên, một chứng rối loạn ngôn ngữ làm suy giảm khả năng đặt tên.

  • In some cases of anomia, individuals may still understand the meaning of words but have trouble retrieving and uttering them.

    Trong một số trường hợp mất khả năng nhận thức, cá nhân vẫn có thể hiểu được ý nghĩa của từ ngữ nhưng gặp khó khăn trong việc nhớ lại và phát âm chúng.

  • Anomia can affect vocabulary in all languages, making it difficult for bilingual speakers to communicate in both.

    Chứng mất khả năng nhận biết có thể ảnh hưởng đến vốn từ vựng của mọi ngôn ngữ, khiến người nói song ngữ gặp khó khăn khi giao tiếp bằng cả hai ngôn ngữ.

  • The severity of anomia varies among individuals, with some experiencing mild difficulties in naming and others struggling with everyday tasks.

    Mức độ nghiêm trọng của chứng mất trí nhớ khác nhau ở mỗi người, một số người gặp khó khăn nhẹ khi gọi tên và những người khác gặp khó khăn khi thực hiện các công việc hàng ngày.

  • Anomia may co-occur with other language disorders, such as aphasia or apraxia, making it challenging to distinguish between the conditions.

    Mất khả năng nhận biết có thể xảy ra đồng thời với các rối loạn ngôn ngữ khác, chẳng hạn như chứng mất ngôn ngữ hoặc chứng mất vận động, khiến việc phân biệt các tình trạng này trở nên khó khăn.

  • Following a brain injury or degenerative disease, one may notice anomia in their speech, which can impact communication and social interactions.

    Sau chấn thương não hoặc bệnh thoái hóa, người ta có thể nhận thấy tình trạng mất khả năng nói, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và tương tác xã hội.

  • Anomia can interfere with reading, comprehension, and writing skills, as individuals may have trouble identifying and understanding written words.

    Mất khả năng nhận biết có thể ảnh hưởng đến kỹ năng đọc, hiểu và viết vì người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc xác định và hiểu các từ ngữ viết.

  • Legal and medical professionals must be aware of anomia symptoms to ensure effective communication and produce fair judgments in court.

    Các chuyên gia pháp lý và y tế phải nhận thức được các triệu chứng mất trí nhớ để đảm bảo giao tiếp hiệu quả và đưa ra phán quyết công bằng tại tòa án.

  • To minimize the impact of anomia, cognitive and rehabilitation therapies may be necessary to improve naming and language skills through practice and repetition.

    Để giảm thiểu tác động của chứng mất trí nhớ, có thể cần đến liệu pháp phục hồi chức năng và nhận thức để cải thiện kỹ năng đặt tên và ngôn ngữ thông qua thực hành và lặp lại.