danh từ
(tâm lý học) sự mất nhận thức
mất nhận thức
/æɡˈnəʊziə//æɡˈnəʊʒə/Thuật ngữ "agnosia" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "a" (có nghĩa là "without") và "gnōsis" (có nghĩa là "knowledge"), và nó đề cập đến một tình trạng thần kinh đặc trưng bởi mất hoặc suy giảm khả năng nhận biết hoặc phân biệt các vật thể, con người hoặc biểu tượng mặc dù khả năng học tập, sự chú ý và trí thông minh vẫn còn nguyên vẹn. Mất nhận thức thường do tổn thương các vùng cụ thể của não, chẳng hạn như vùng chẩm-thái dương, và có thể biểu hiện theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào loại mất nhận thức. Các loại mất nhận thức phổ biến bao gồm mất nhận thức thị giác hoặc vật thể, ảnh hưởng đến khả năng nhận biết các kích thích thị giác; mất nhận thức thính giác hoặc âm thanh, ảnh hưởng đến việc diễn giải âm thanh; và mất nhận thức xúc giác hoặc chạm, ảnh hưởng đến khả năng nhận biết các kích thích xúc giác. Nhiều cá nhân mắc chứng mất nhận thức vẫn có thể thực hiện các nhiệm vụ nhận thức cơ bản, chẳng hạn như phân biệt giữa các hình dạng, màu sắc hoặc kết cấu, nhưng họ có thể gặp khó khăn với các phân biệt phức tạp hơn đòi hỏi phải diễn giải và ý nghĩa. Mất nhận thức là một thách thức đối với các lĩnh vực Tâm lý học thần kinh, Khoa học nhận thức và Thần kinh học, và nó làm nổi bật mối quan hệ phức tạp giữa nhận thức, nhận thức và chức năng não.
danh từ
(tâm lý học) sự mất nhận thức
Trong một số trường hợp hiếm gặp, một người có thể mắc chứng mất nhận diện khuôn mặt, hay còn gọi là chứng mất nhận diện khuôn mặt, khiến họ khó nhận ra những khuôn mặt quen thuộc do não bị tổn thương.
Sau một chấn thương nghiêm trọng ở đầu, John bắt đầu mắc chứng mất nhận thức màu sắc, một tình trạng làm suy giảm khả năng phân biệt màu sắc của anh.
Mẹ của Carla được chẩn đoán mắc chứng mất nhận thức thị giác, một chứng rối loạn ảnh hưởng đến khả năng nhận dạng đồ vật mặc dù bà vẫn nhìn thấy chúng rõ ràng.
Sau một cơn đột quỵ, Michael mắc phải một loại chứng mất nhận thức được gọi là mất nhận thức cơ thể, khiến anh gặp khó khăn trong việc xác định các bộ phận cơ thể và chức năng của chúng.
Sau nhiều năm sống chung với chứng mất nhận thức về chữ viết, Sally đã bắt đầu hành trình trị liệu nghiêm ngặt giúp cô học lại cách đọc và viết.
Do chứng mất trí nhớ mãn tính, Nora mắc chứng mất nhận thức về khả năng nhận diện, khiến cô gặp khó khăn trong việc kết nối những trải nghiệm trong quá khứ và hiện tại.
Sau một chấn thương, Maya thấy mình đang phải vật lộn với chứng mất nhận thức về ràng buộc, khiến cô mất đi khả năng nhận thức không gian một cách khó hiểu.
Sau vụ tai nạn xe hơi, chuyên gia trị liệu nghề nghiệp của Elaine nhận thấy cô có biểu hiện của chứng mất nhận thức xúc giác, khiến cô gặp khó khăn trong việc xác định các đồ vật hàng ngày chỉ bằng cách chạm vào.
Tình trạng của Andreas, được gọi là chứng mất nhận thức thính giác, khiến anh không thể hiểu được những âm thanh mà người khác có thể xử lý bình thường.
Trong quá trình đánh giá thần kinh, chuyên gia y tế đã phát hiện ra dấu hiệu mất nhận thức khứu giác ở bệnh nhân, khiến bệnh nhân khó phân biệt được các mùi hương khác nhau.