Định nghĩa của từ alexia

alexianoun

Alexia

/əˈleksiə//əˈleksiə/

Từ "alexia" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp cổ đại, cụ thể là "a-," nghĩa là "không có," và "lexis," nghĩa là "words" hoặc "lời nói". Kết hợp lại, thuật ngữ "alexia" ban đầu dùng để chỉ một người không có khả năng nói hoặc hiểu ngôn ngữ, vì gốc "lexis" ám chỉ rộng rãi đến khả năng nói và hiểu ngôn ngữ. Tuy nhiên, trong thuật ngữ y khoa hiện đại, alexia có hàm ý cụ thể hơn. Nó mô tả tình trạng mà một người không thể đọc, mặc dù vẫn còn thị lực vật lý và chức năng nhận thức. Rối loạn thần kinh này có thể do tổn thương hoặc bệnh tật ở hồi góc não hoặc thùy chẩm trái, đây là những vùng quan trọng đối với quá trình xử lý hình ảnh và diễn giải ngôn ngữ. Nguồn gốc của từ "alexia" làm nổi bật mối liên hệ không thể tách rời giữa ngôn ngữ và nhận thức, chứng minh cách người Hy Lạp cổ đại nhận ra tầm quan trọng của việc học và giao tiếp như những khía cạnh cơ bản của bản sắc con người. Ngày nay, thuật ngữ "alexia" tiếp tục cung cấp thông tin cho sự hiểu biết của chúng ta về thần kinh học và chức năng nhận thức, cung cấp những hiểu biết sâu sắc về mối quan hệ phức tạp giữa não, ngôn ngữ và các khả năng nhận thức khác.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(y học) bệnh mất khả năng đọc hoàn toàn hay một phần

namespace
Ví dụ:
  • Jane struggled with alexia, making it challenging for her to read even simple words.

    Jane gặp khó khăn với chứng Alexia, khiến cô gặp khó khăn khi đọc ngay cả những từ đơn giản.

  • After a head injury, Tom developed alexia and found it difficult to recognize familiar words.

    Sau một chấn thương ở đầu, Tom mắc chứng Alexia và thấy khó khăn trong việc nhận ra những từ quen thuộc.

  • With the help of a reading specialist, Rachel overcame her alexia and was able to read fluently once again.

    Với sự giúp đỡ của một chuyên gia đọc, Rachel đã vượt qua được chứng khó đọc và có thể đọc trôi chảy trở lại.

  • Luke's alexia made it challenging for him to complete his homework and required extra support from his teacher.

    Bệnh Alexia của Luke khiến em gặp khó khăn trong việc hoàn thành bài tập về nhà và cần sự hỗ trợ thêm từ giáo viên.

  • Kyle's alexia not only affected his reading ability but also his comprehension, making it hard for him to understand written texts.

    Bệnh Alexia của Kyle không chỉ ảnh hưởng đến khả năng đọc mà còn cả khả năng hiểu, khiến anh ấy gặp khó khăn trong việc hiểu các văn bản viết.

  • Emily's case of alexia was so severe that she couldn't even recognize basic alphabets or numbers.

    Bệnh Alexia của Emily nghiêm trọng đến mức cô bé thậm chí không thể nhận ra bảng chữ cái hoặc số cơ bản.

  • Megan's alexia made her frustrated and affected her self-esteem, but she learned to cope with it by using audio books and other assistive technologies.

    Bệnh Alexia của Megan khiến cô cảm thấy thất vọng và ảnh hưởng đến lòng tự trọng, nhưng cô đã học cách đối phó với nó bằng cách sử dụng sách nói và các công nghệ hỗ trợ khác.

  • Michael's alexia wasn't detected until he reached high school and was surprised when he found it challenging to read science textbooks.

    Bệnh Alexia của Michael không được phát hiện cho đến khi cậu bé vào trung học và cậu rất ngạc nhiên khi thấy việc đọc sách giáo khoa khoa học là một thách thức.

  • The teacher recommended Martin to undergo alexia screening, as she suspected that he might have some reading difficulties.

    Cô giáo khuyên Martin nên đi kiểm tra khả năng đọc vì cô nghi ngờ cậu bé có thể gặp một số khó khăn khi đọc.

  • For some individuals like Tyler, alexia is permanent and requires ongoing support and strategies to manage.

    Đối với một số người như Tyler, chứng Alexia là vĩnh viễn và đòi hỏi sự hỗ trợ và chiến lược liên tục để kiểm soát.