Định nghĩa của từ dyslexia

dyslexianoun

chứng khó đọc

/dɪsˈleksiə//dɪsˈleksiə/

Thuật ngữ "dyslexia" lần đầu tiên được giới thiệu trong tài liệu khoa học bởi Nhà tâm lý học Rhoades Spalding vào năm 1935. Từ "dyslexia" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "dys" có nghĩa là khó khăn và "lexis" có nghĩa là từ. Spalding sử dụng thuật ngữ này để mô tả chứng rối loạn học tập thách thức khả năng đọc, viết và đánh vần của một cá nhân, mặc dù có trí thông minh và động lực bình thường. Khái niệm về chứng khó đọc đã phát triển theo thời gian với những phát hiện nghiên cứu mới và hiện tại được hiểu là một rối loạn thần kinh phức tạp ảnh hưởng đến cách não xử lý và diễn giải ngôn ngữ, thay vì chỉ là vấn đề về nhận thức thị giác hoặc kỹ năng vận động.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự đọc khó

namespace
Ví dụ:
  • John's struggles with reading and writing are due to his dyslexia, a learning disorder that affects his ability to process and interpret letters and words.

    Những khó khăn của John khi đọc và viết là do chứng khó đọc của anh, một chứng rối loạn học tập ảnh hưởng đến khả năng xử lý và diễn giải các chữ cái và từ ngữ.

  • Despite having dyslexia, Sarah excels in math and science, demonstrating that intelligence is not solely measured by academic performance in traditional subjects.

    Mặc dù mắc chứng khó đọc, Sarah vẫn học rất giỏi toán và khoa học, chứng minh rằng trí thông minh không chỉ được đánh giá bằng thành tích học tập ở các môn học truyền thống.

  • Sally's teachers have accommodated her dyslexia by allowing her to use audiobooks, providing word lists and visual aids, and breaking down tasks into smaller, more manageable steps.

    Giáo viên của Sally đã hỗ trợ chứng khó đọc của cô bé bằng cách cho phép cô bé sử dụng sách nói, cung cấp danh sách từ vựng và phương tiện hỗ trợ trực quan, đồng thời chia nhỏ các nhiệm vụ thành các bước nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.

  • In high school, Richard's dyslexia almost prevented him from graduating, but with the help of an educator who recognized his potential and provided personalized tutoring, he was able to catch up and ultimately earn his diploma.

    Ở trường trung học, chứng khó đọc của Richard gần như khiến anh không thể tốt nghiệp, nhưng với sự giúp đỡ của một nhà giáo dục nhận ra tiềm năng của anh và cung cấp chương trình học kèm riêng, anh đã có thể theo kịp và cuối cùng đã lấy được bằng tốt nghiệp.

  • Research suggests that dyslexia may stem from differences in the brain that impact how information is processed and retained.

    Nghiên cứu cho thấy chứng khó đọc có thể bắt nguồn từ những khác biệt trong não ảnh hưởng đến cách xử lý và lưu giữ thông tin.

  • Maria's dyslexia does not define her; she is a talented artist, musician, and athlete who simply learns differently than her peers.

    Chứng khó đọc của Maria không phải là đặc điểm của cô ấy; cô ấy là một nghệ sĩ, nhạc sĩ và vận động viên tài năng, nhưng chỉ đơn giản là cô ấy học khác biệt so với bạn bè cùng trang lứa.

  • Jordan's parents worried about his dyslexia causing long-term adverse effects on his academic and professional prospects, but the latest studies show that with the right support and resources, individuals with dyslexia can still achieve success.

    Cha mẹ của Jordan lo lắng chứng khó đọc của anh sẽ gây ra những ảnh hưởng tiêu cực lâu dài đến triển vọng học tập và nghề nghiệp của anh, nhưng các nghiên cứu mới nhất cho thấy rằng với sự hỗ trợ và nguồn lực phù hợp, những người mắc chứng khó đọc vẫn có thể đạt được thành công.

  • Many famous people, including Steve Jobs, Henry Winkler, and Walt Disney, have overcome dyslexia to achieve major accomplishments in their fields.

    Nhiều người nổi tiếng, bao gồm Steve Jobs, Henry Winkler và Walt Disney, đã vượt qua chứng khó đọc để đạt được những thành tựu lớn trong lĩnh vực của họ.

  • To raise awareness and reduce stigma surrounding dyslexia, advocates are pushing for greater support for dyslexic individuals, such as increased funding for dyslexia research and specialized instruction in schools.

    Để nâng cao nhận thức và giảm kỳ thị đối với chứng khó đọc, những người ủng hộ đang thúc đẩy hỗ trợ nhiều hơn cho những người mắc chứng khó đọc, chẳng hạn như tăng kinh phí cho nghiên cứu về chứng khó đọc và giảng dạy chuyên biệt trong trường học.

  • As a society, we must work towards providing equal opportunities for individuals with dyslexia, recognizing their unique abilities, and empowering them to reach their full potential.

    Với tư cách là một xã hội, chúng ta phải nỗ lực hướng tới việc cung cấp cơ hội bình đẳng cho những người mắc chứng khó đọc, công nhận khả năng độc đáo của họ và trao quyền để họ phát huy hết tiềm năng của mình.