Định nghĩa của từ agraphia

agraphianoun

không viết chữ

/əˈɡræfiə//əˈɡræfiə/

Thuật ngữ "agraphia" dùng để chỉ tình trạng không có khả năng hoặc suy giảm nghiêm trọng khả năng viết; thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "a" (có nghĩa là "không có") và "graphia" (có nghĩa là "writing"). Trong thuật ngữ y khoa, agraphia là một rối loạn thần kinh có thể là hậu quả của chấn thương não hoặc bệnh tật, chẳng hạn như đột quỵ, khối u hoặc bệnh Alzheimer. Nó cũng có thể xảy ra như một triệu chứng của một số tình trạng tâm thần, chẳng hạn như trầm cảm hoặc rối loạn lo âu. Agraphia có thể biểu hiện theo nhiều cách khác nhau, bao gồm khó khăn với các kỹ năng vận động tinh cần thiết để viết, lỗi chính tả hoặc ngữ pháp, hoặc mất vốn từ vựng. Mức độ và các triệu chứng cụ thể của agraphia có thể khác nhau rất nhiều ở mỗi người, tùy thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của tổn thương thần kinh tiềm ẩn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(y học) chứng mất một phần hay hoàn toàn khả năng viết

namespace
Ví dụ:
  • Due to his agraphia, John is unable to write even the simplest of sentences, making it a struggle for him to communicate his thoughts on paper.

    Do chứng bệnh mất khả năng viết, John thậm chí không thể viết những câu đơn giản nhất, khiến anh gặp khó khăn trong việc truyền đạt suy nghĩ của mình trên giấy.

  • After a stroke, Linda was diagnosed with agraphia, leaving her unable to write out words or even recognize letters.

    Sau một cơn đột quỵ, Linda được chẩn đoán mắc chứng mất chữ, khiến bà không thể viết ra chữ hoặc thậm chí nhận dạng chữ cái.

  • Jake's agraphia has not impacted his speaking abilities, but it has made it challenging for him to fill out forms or write emails.

    Bệnh mất khả năng viết của Jake không ảnh hưởng đến khả năng nói của anh, nhưng khiến anh gặp khó khăn khi điền vào mẫu đơn hoặc viết email.

  • Due to the brain injury he sustained in an accident, Tom now experiences agraphia, making it difficult for him to write messages or signs to his loved ones.

    Do chấn thương não gặp phải trong một vụ tai nạn, Tom hiện mắc chứng mất chữ viết, khiến anh gặp khó khăn khi viết tin nhắn hoặc ký hiệu cho những người thân yêu.

  • After months of therapy, Sarah has shown some progress in overcoming her agraphia, but she still struggles to form sentences on paper.

    Sau nhiều tháng trị liệu, Sarah đã có tiến triển trong việc khắc phục chứng mất khả năng viết, nhưng cô vẫn gặp khó khăn khi viết câu trên giấy.

  • Mark's agraphia has forced him to adapt and find alternative methods of communication, such as text-to-speech software or dictating his thoughts to someone else.

    Chứng mất khả năng viết của Mark đã buộc anh phải thích nghi và tìm những phương pháp giao tiếp thay thế, chẳng hạn như phần mềm chuyển văn bản thành giọng nói hoặc đọc suy nghĩ của mình cho người khác.

  • Susan's agraphia doesn't just affect her writing abilities, but also her spelling and reading comprehension skills.

    Bệnh mất khả năng viết của Susan không chỉ ảnh hưởng đến khả năng viết mà còn ảnh hưởng đến khả năng đánh vần và đọc hiểu của cô.

  • Despite the challenges of agraphia, David remains determined to improve his writing skills through practice and repetition.

    Bất chấp những thách thức của chứng mất chữ viết, David vẫn quyết tâm cải thiện kỹ năng viết của mình thông qua luyện tập và lặp lại.

  • During his annual physical exam, the doctor discovered that Bill suffers from agraphia, which has led to a significant decline in his work productivity due to his inability to complete written assignments.

    Trong cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ hàng năm, bác sĩ phát hiện Bill mắc chứng mất khả năng viết, khiến năng suất làm việc của anh giảm đáng kể do không thể hoàn thành các bài tập viết.

  • Because of his agraphia, Tony's handwriting is illegible, making it difficult for others to decipher his notes or messages.

    Vì chứng mất khả năng viết, chữ viết tay của Tony không thể đọc được, khiến người khác khó có thể giải mã các ghi chú hoặc tin nhắn của ông.