Định nghĩa của từ primrose

primrosenoun

hoa anh thảo

/ˈprɪmrəʊz//ˈprɪmrəʊz/

Từ "primrose" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "prymoris", bản thân nó là một từ mượn từ tiếng Pháp cổ "primoris". Nghĩa của nó khi đó là "mọc sớm" hoặc "nở hoa sớm", ám chỉ thực tế là hoa anh thảo nở sớm hơn nhiều loại cây khác vào mùa xuân. Tên tượng thanh này là kết quả của động từ tiếng Pháp cổ "primer", nghĩa là "ra hoa sớm" hoặc "nở hoa", kết hợp với từ tiếng Pháp cổ "or", nghĩa là "gold" hoặc "vàng", vì hoa anh thảo theo truyền thống có màu vàng. Hoa anh thảo là một loài hoa phổ biến trong vườn ở châu Âu thời trung cổ, và tên thực vật của nó, Primula, trong tiếng Latin có nghĩa là "đứa con đầu lòng", cũng phản ánh bản chất nở hoa sớm của loài hoa này. Ngày nay, hoa anh thảo vẫn là một loài cây được yêu thích trong vườn và được công nhận là biểu tượng của hy vọng, sự đổi mới và lạc quan, vì nó báo hiệu sự xuất hiện của mùa xuân và lời hứa về những khởi đầu mới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây báo xuân; hoa báo xuân

meaningmàu hoa anh thảo (màu vàng nhạt)

meaningcuộc đời sung sướng, con đường đầy hoan lạc

namespace

a small wild plant that produces pale yellow flowers in spring

một loại cây dại nhỏ tạo ra những bông hoa màu vàng nhạt vào mùa xuân

a pale yellow colour

màu vàng nhạt

Thành ngữ

the primrose path
(literary)an easy life that is full of pleasure but that causes you harm in the end