Định nghĩa của từ ammonite

ammonitenoun

amonit

/ˈæmənaɪt//ˈæmənaɪt/

Thuật ngữ "ammonite" xuất phát từ thần thoại Hy Lạp, cụ thể là từ vị thần cổ đại Ammon. Người La Mã cổ đại cũng sử dụng thuật ngữ này để chỉ những vỏ sò uốn lượn được tìm thấy trong đá, do chúng giống với cặp sừng xoắn ốc mà các bức tượng Ammon đeo. Tên khoa học của loài động vật thân mềm biển đã tuyệt chủng này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ammonis", vốn là thuật ngữ phổ biến của người La Mã để chỉ Ammon. Việc phát hiện ra những chiếc vỏ sò này đại diện cho các dạng sống cổ đại đã khiến các nhà khoa học sử dụng tên của các vị thần và sinh vật thần thoại như một cách để tưởng nhớ họ và lưu giữ di sản của họ cho các thế hệ tương lai.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon cúc (một thứ vỏ ốc hoá đá)

meaning(hoá học) Amonit

namespace
Ví dụ:
  • The ammonite fossil found in the rock formation is believed to be over 150 million years old.

    Hóa thạch amonit được tìm thấy trong khối đá này được cho là có niên đại hơn 150 triệu năm.

  • The collection of ammonites at the natural history museum is vast and includes specimens from various time periods.

    Bộ sưu tập các loài cúc đá tại bảo tàng lịch sử tự nhiên rất đồ sộ và bao gồm các mẫu vật từ nhiều thời kỳ khác nhau.

  • The ancient marine creature known as ammonite was abundant during the Jurassic and Cretaceous periods.

    Sinh vật biển cổ đại được gọi là amonit rất phổ biến vào thời kỳ kỷ Jura và kỷ Phấn trắng.

  • The intricate spiral shells of ammonites have fascinated researchers for centuries, helping them to understand the evolution of mollusks.

    Vỏ xoắn phức tạp của loài cúc đá đã làm say mê các nhà nghiên cứu trong nhiều thế kỷ, giúp họ hiểu được quá trình tiến hóa của động vật thân mềm.

  • Ammonites played a significant role in the marine ecosystems of the past, serving as both predator and prey in the food chain.

    Cúc đá đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển trong quá khứ, vừa là động vật ăn thịt vừa là con mồi trong chuỗi thức ăn.

  • The graduated chambers in the shells of ammonites exhibited similarities to those of modern-day baleen whales, suggesting a distant evolutionary connection.

    Các khoang chia độ trong vỏ của các loài amonit có điểm tương đồng với vỏ của cá voi tấm sừng ngày nay, cho thấy mối liên hệ tiến hóa xa xưa.

  • The study of ammonites has allowed scientists to reconstruct the history of the Earth's climate and the geological events that took place during prehistoric times.

    Nghiên cứu về các loài amonit đã cho phép các nhà khoa học tái hiện lại lịch sử khí hậu Trái Đất và các sự kiện địa chất diễn ra trong thời tiền sử.

  • While many species of ammonites became extinct during mass extinction events, some lineages continued to evolve and diversify over time.

    Trong khi nhiều loài amonit bị tuyệt chủng trong các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt, một số loài vẫn tiếp tục tiến hóa và đa dạng hóa theo thời gian.

  • Ammonites were popular subjects of art and decorative objects in ancient civilizations, where they served as symbols of power and status.

    Ammonite là chủ đề phổ biến trong nghệ thuật và đồ trang trí ở các nền văn minh cổ đại, nơi chúng là biểu tượng của quyền lực và địa vị.

  • Today, ammonites are still being discovered in various parts of the world, providing new insights into the evolution and distribution of marine life.

    Ngày nay, người ta vẫn phát hiện ra các loài cúc đá ở nhiều nơi trên thế giới, cung cấp những hiểu biết mới về quá trình tiến hóa và phân bố của sinh vật biển.